Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tantan” Tìm theo Từ | Cụm từ (369) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´læntən /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem lantern,
  • / ¸dʒaigæn´tesk /, tính từ, khổng lồ, Từ đồng nghĩa: adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan , gigantic , herculean , heroic ,...
  • / ´mæsi /, tính từ, to lớn, chắc nặng, thô kệch, nặng nề, đồ sộ, Từ đồng nghĩa: adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan...
  • / ¸eli´fæntain /, Tính từ: (thuộc) voi, to kềnh, đồ sộ; kềnh càng, Từ đồng nghĩa: adjective, behemothic , big , colossal , enormous , extensive , gargantuan...
  • / ə´kauntənt /, Danh từ: nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán, (pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong...
  • Danh từ: (hay tantony bell) chuông con; chuông lắc tay, lợn (heo) con nhỏ nhất (trong cùng lứa) (hay tantony pig),
  • thuốc diparalene, histantine.,
  • số magoulis, số stanton,
  • (sự) tănganbumin huyết, tăng tỉ lệ anbumin/globin,
  • Danh từ: (hoá học) mecaptan, mecaptan, mecaptan, electrolytic mercaptan process, quy trình điện phân mecaptan
  • / tæn´tælik /, Hóa học & vật liệu: tanlan,
  • / ´poutəntnis /,
  • số magoulis, số stanton,
  • lắng gạn, decanting basin, bể lắng gạn, decanting glass, bình lắng gạn, decanting glass, dụng cụ lắng gạn, decanting glass, thùng lăng gạn, decanting machine, máy lắng...
  • liều lượng chất tải của bể mêtan, liều lượng chất tải của metanten,
  • / in´laitənmənt /, Danh từ: sự làm sáng tỏ, sự khai sáng, Điều làm sáng tỏ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • cobantin, Địa chất: cobantin,
  • / 'ta:tn /, danh từ, mẫu những vạch màu chéo nhau theo góc vuông (đặc trưng của dân cao nguyên xcốtlen), vải len kẻ ô vuông, (hàng hải) thuyền tactan (thuyền một buồm ở Địa trung hải),
  • Thành Ngữ:, bowing acquaintance, accquaintance
  • đáp tuyến pha-tần, đường cong đáp ứng pha-tần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top