Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thôn-” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ống đứng thông gió phụ, ống thông hơi chính, ống thông gió, ống thông hơi, ống thông khí,
  • hệ thống lưu thông, hệ thống nước tuần hoàn, hệ thống tuần hoàn, hệ tuần hoàn, air circulating system, hệ (thống) tuần hoàn gió, air circulating system, hệ thống tuần hoàn gió, liquid circulating system, hệ...
  • hệ quản lý nhân sự, hệ thống thông tin quản trị, hệ thống thông tin quản lý, hệ thông tin quản lý,
  • đường (ống) thông gió, thiết bi dẫn gió, hộp thông gió, kênh dẫn không khí, đường thông gió, đường thông khí, ống dẫn không khí, ống thông gió, ống thông khí, ống dẫn không khí, ống quạt gió,...
  • quy chế giao thông, sự điều khiển giao thông, luật lệ giao thông, luật lệ lưu thông, qui tắc giao thông,
  • Danh từ: nhựa thông, dầu thông, Ngoại động từ: khai thác nhựa thông, dùng nhựa thông; trát nhựa thôngh,...
  • sự thông gió, thông gió, air ventilation system, hệ thống thông gió, fresh air ventilation, thông gió bằng không khí tươi
  • Danh từ: (như) ventilation, Tính từ: thông gió, thông hơi, hầm thông hơi, sự thông gió, sự thông khí,
  • hệ (thống) lạnh thông dụng, hệ thống lạnh thông dụng,
  • / ´welin´fɔ:md /, Tính từ: thông thạo; có được kiến thức, có được thông tin, Kinh tế: có đầy đủ thông tin, đầy đủ thông tin, được thông...
  • hệ thống chữ số, hệ thống số, base of a number system, cơ số của hệ thống số, binary number system, hệ thống số nhị phân, biquinary number system, hệ thống số nhị ngũ phân, complement number system, hệ thống...
  • hệ thống thử, hệ thống dùng thử, hệ thống kiểm tra, mẫu ban đầu, olts ( onlinetest system ), hệ thống thử trực tuyến, online test system, hệ thống thử trực tuyến, olts (on-line test system ), hệ thống kiểm...
  • hệ (thống) thông gió lạnh, hệ thống thông gió lạnh,
  • / 'ventileitə /, Danh từ: bộ thông gió, máy thông gió; quạt máy, quạt điện, cửa sổ thông gió (ô tô), (kiến trúc) cửa thông hơi, Xây dựng: máy thông...
  • hệ thống thông tin kinh doanh, hệ thống thông tin thương mại,
  • hệ (thống) thông gió tiêu chuẩn, hệ thống thông gió tiêu chuẩn,
  • hệ (thống) thông gió chuyên dùng, hệ thống thông gió chuyên dùng,
  • hệ năng lượng, hệ thống năng lượng, hệ (thống) năng lượng, mạng điện chính mạng, mạng truyền thông điện lực, nguồn cung cấp cao thế, hệ thống điện, hệ thống điện lực, power-system capacitor,...
  • sự kiểm tra hệ thống, kiểm tra hệ thống, sự thử nghiệm hệ thống, file system check, kiểm tra hệ thống tập tin, fsck ( filesystem check ), kiểm tra hệ thống tập tin
  • Thành Ngữ: thống kê tuổi thọ, thống kê sinh đẻ, thống kê dân sinh, thống kê dân số, vital statistics, thống kê về sinh tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top