Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thừa” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.413) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ chứa ẩm thừa, dung ẩm thừa, hàm lượng ẩm thừa,
  • sự đặc tả tiêu chuẩn, quy cách tiêu chuẩn, điều kiện kỹ thuật, quy phạm, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy cách tiêu chuẩn, british standard specification (b), sự đặc tả tiêu chuẩn anh
  • thỏa thuận tỷ giá kỳ hạn, thỏa thuận về lãi suất tương lai,
  • thỏa thuận về hạn ngạch (nhập khẩu), thỏa thuận hạn ngạch (nhập khẩu),
  • / i´dʌkʃən /, Danh từ: sự rút ra, (hoá học) sự chiết, (kỹ thuật) sự thoát ra, Kỹ thuật chung: rút ra, tách ra, Địa chất:...
  • cán cân thương mại dư thừa, cán cân thương mại thuận,
  • Tính từ: (thuộc) thuật đo thời khắc, (thuộc) thuật làm đồng hồ,
  • đi đến thỏa thuận (với) make a deal, thỏa thuận ký hợp đồng (với),
  • sự bán theo thỏa thuận (của đôi bên), sự bán theo thỏa thuận của đôi bên,
  • thỏa ước giữa những người có trách nhiệm, thỏa thuận giữa các nhà bao tiêu, bảo lãnh, thỏa thuận giữa các nhà bảo lãnh phát hành,
  • / ´wizədri /, Danh từ: ma thuật, quỷ thuật, tài năng phi thường, Kỹ thuật chung: ma thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration...
  • / 'sə:dʤən /, Danh từ: nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y, Y học: phẫu thuật viên, house surgeon, phẫu thuật viên...
  • thỏa ước bao tiêu, thỏa thuận bao tiêu,
  • hợp đồng lao động, hợp đồng lao động, thảo thuận tiền lương, thỏa thuận tiền lương, thỏa ước lao động tập thể,
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương, bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương,
  • Thành Ngữ:, to contract oneself out of, thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì)
  • / su:´pə:fluəs /, Tính từ: thừa, vô dụng, không cần thiết, Toán & tin: thừa, dư, vô ích, Kỹ thuật chung: dư, dư thừa,...
  • / ´læpidəri /, Tính từ: (thuộc) đá, (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc, ngắn gọn (văn phong), Danh từ: thợ mài, thợ...
  • / ə'gri: /, Nội động từ: Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...),
  • điều khoản mậu dịch, điều kiện mậu dịch, những điều kiện thương mại, những thuật ngữ thương mại, thuật ngữ thương mại, standard trade terms, điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn, standard trade terms,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top