Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thừa” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.413) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /tæfreil/, Danh từ: lan can quanh đuôi tàu, thuyền, Giao thông & vận tải: lan can thượng tầng đuôi (đóng tàu), Kỹ thuật chung:...
  • / in'dʤest /, Ngoại động từ: Ăn vào bụng (thức ăn), Kỹ thuật chung: tiêu thụ, Kinh tế: ăn uống, Từ...
  • / me´dikəmənt /, Danh từ: thuốc chữa bệnh; dược phẩm, Kỹ thuật chung: dược phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, elixir , medication...
  • thiết kế, cung cấp vật tư thiết bị và xây lắp, thuật ngữ này thường dùng để chỉ gói thầu tổng thầu epc bao gồm toàn bộ các công việc thiết kế, cung cấp vật tư thiết bị và xây lắp của một...
  • tính từ thuộc cuối thế kỷ (chủ yếu (thế kỷ) xix với sự suy thoái của nó trong đạo đức, (văn học), (nghệ thuật)),
  • / sʌηk /, Xây dựng: bị đắm, ngầm dưới đất (thùng chứa), Kỹ thuật chung: bị chìm, bị lún, chìm đầu, lõm,
  • thỏa thuận ngầm, thỏa ước ngầm, thỏa thuận, thoả thuận mặc nhiên, thoả thuận ngầm,
  • / ´bæk¸lɔg /, Danh từ: sự ùn đống, phần đơn hàng chưa thực hiện được, Vật lý: sự tồn đọng, Kỹ thuật chung:...
  • / ´si:¸fɛərə /, Danh từ: (thơ, từ hiếm) thủy thủ; người đi biển, Kỹ thuật chung: người đi biển, Kinh tế: người...
  • Danh từ: sự nghiêng đi, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), (kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn, độ nghêng, nghiêng, nghiêng dốc,...
  • thỏa thuận bằng lời, hợp đồng miệng, thỏa thuận miệng,
  • / ´ʃɔ:t¸kʌmiη /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) sự thiếu sót về một chuẩn mực nào đó; lỗi, điều thiếu sót, Kỹ thuật chung: khuyết điểm,...
  • / en,saiklou'pi:djə /, Danh từ: bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung, Kỹ thuật chung: bách khoa thư, Từ đồng...
  • / ´tʃə:niη /, Thực phẩm: sự đánh kem, sự nhào nhuyễn bơ, Kỹ thuật chung: sự đảo, sự khuấy, Kinh tế: sự khai thác...
  • / ri´si:t /, Danh từ: công thức (làm bánh, nấu món ăn...), Đơn thuốc, sự nhận được (thơ...), ( (thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu, phiếu thu, giấy...
  • Thành Ngữ:, set the stage for something, chuẩn bị cho cái gì; làm cho cái gì thành hiện thực, làm chi cái gì dễ dàng thuận lợi
  • / ɔz´mɔtik /, Tính từ: (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) thấm lọc, Vật lý: thuộc thẩm thấu, Kỹ thuật chung: thẩm...
  • / si´liʃəs /, Danh từ: (hoá học) (thuộc) silic, silixic, Hóa học & vật liệu: chứa silic, Kỹ thuật chung: silic, , sili'sif”r”s...
  • quy trình kỹ thuật tiêu chuẩn, quy trình kỹ thuật tiêu chuẩn,
  • / ¸ʌndə´reit /, Ngoại động từ: Đánh giá thấp, xem thường, coi nhẹ (địch thủ), (kỹ thuật) chỉ độ đo thấp xuống (dụng cụ đo đạc), Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top