Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiệm” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiền tiết kiệm, tiền tiêu riêng, tiền trợ cấp, tiền túi, tiền xài riêng (của một cô gái), túi tiền, tiền tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: noun, change , mad money , part-time job...
  • bản kiểm kê nguồn nhiễm bẩn, một bản kiểm kê nguồn ô nhiễm trong các khoanh vùng bảo vệ nước của tiểu bang. nhắm đến những nguồn tiềm ẩn cần điều tra.
  • / 'teik,ouvə /, giành quyền kiểm soát, tiếm quyền, sự mua lại để giành quyền kiểm soát công ty, thôn tính, thôn tính, chiếm đoạt, sự nắm quyền kiểm soát, tiếp thu, tiếp quản công ty, reverse takeover,...
  • tiền gởi tiết kiệm linh tinh, tiền gửi tiếp kiệm linh tinh,
  • dấu chuẩn, dấu hiệu cơ sở, dấu hiệu kiểm tra, dấu tham khảo, mốc kiểm tra, cột tiêu (trắc địa), độ cao cọc tiêu, dấu hiệu, dấu quy chiếu, điểm chuẩn, điểm mốc, mốc độ cao tương đối, rơpe,...
  • Danh từ: sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, Từ đồng nghĩa: noun, frugality , providence , prudence...
  • / du:´sə: /, Danh từ: tiền thưởng; tiền đãi thêm, tiền "diêm thuốc", tiền hối lộ, tiền đấm mõm, Kinh tế: tiền "puốc boa ", tiền thưởng,
  • điều khoản bổ túc tiền bảo hiểm, điều khoản hiểm tiếp, điều khoản khôi phục hiệu lực,
  • phép đo mức phơi nhiễm tại điểm tiếp xúc, là sự ước lượng mức phơi nhiễm bằng cách đo nồng độ trong một thời gian (khi việc tiếp xúc diễn ra) tại hay gần nơi nó xảy ra.
  • tiêu vào tiền tiết kiệm,
  • nguồn ô nhiễm gián tiếp, bất cứ phương tiện hay công trình xây dựng, nhà cửa, đường sá hay bãi đậu xe nào thu hút sự đi lại của các loại xe cơ giới và gián tiếp gây ra ô nhiễm.
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • Danh từ: Điềm, triệu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đoán trước, người tiên tri,
  • tiết kiệm tiền,
  • / di'veləp /, Ngoại động từ: trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm...
  • tiền gởi tiết kiệm lưu động,
  • các tiêu chuẩn, chỉ tiêu, các tiêu chuẩn, các chỉ tiêu, criteria range, dải các tiêu chuẩn, criteria table, bảng các tiêu chuẩn, search criteria, các tiêu chuẩn tìm kiếm, design criteria, chỉ tiêu thiết kế, maintenance...
  • tiết kiệm có tính lưu động (tiền mặt),
  • kiểm tra quy trình bơm, một cuộc kiểm tra được tiến hành để xác định những đặc điểm của tầng ngậm nước hoặc của giếng.
  • / ri´trentʃ /, Ngoại động từ: hạn chế chỉ tiêu, giảm bớt, tiết kiệm (các khoản chi tiêu..), cắt bớt số lượng (tiền chi tiêu); giảm (chi), bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn...);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top