Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiệm” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điểm thử nghiệm, điểm kiểm tra, điểm thử, điểm thử, inspection and test point, điểm kiểm tra và thử nghiệm
  • sự tiêm cồn liền tiếp,
  • viêm não sau tiêm chủng,
  • / ju:´sə:p /, Ngoại động từ: chiếm, chiếm đoạt; tiếm quyền, cướp quyền, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb,
  • nhiễm vi sinh vật tiềm tàng,
  • tiết kiệm không có sổ tiền gởi, tiết kiệm không có sổ tiền gửi,
  • / 'tɔpmoust /, tính từ, cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, to reach the topmost height, lên tới cực điểm, highest , loftiest , upmost , uppermost , maximal , top , ultimate , utmost , uttermost,...
  • / səbˈskrɪpʃən /, Danh từ: sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, hội phí; nguyệt liễm; niên liễm, sự mua báo dài hạn; sự thuê bao điện thoại, sự ký...
  • (chứng) nhiễm sắc tố dado tiêm muối vàng,
  • / ´seiviη /, Danh từ: sự cứu, sự tiết kiệm, ( số nhiều) tiền tiết kiệm, tiền để dành, Tính từ: Để cứu, tiết kiệm, trừ ra, Xây...
  • / ju´rɔskəpi /, Danh từ: phép xét nghiệm nước tiểu, Y học: sự xét nghiệm nước tìểu,
  • tiến bộ kỹ thuật, capital saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm vốn, labour saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm lao động, neutral technical progress, tiến bộ kỹ thuật trung...
  • sự thử độ tiếp nhận, kiểm nhận, kiểm tra để chấp nhận, kiểm tra để nghiệm thu, kiểm tra nhận hàng, sự thí nghiệm thu, tự kiểm nhận, sự thử nghiệm nghiệm thu, thí nghiệm nghiệm thu, sự thử...
  • chủ tiệm (nhỏ), tiểu thương nhân, người bán hàng lẻ,
  • phatiềm,
  • / ´naitə /, Danh từ: (hoá học) kali nitrat, Kỹ thuật chung: diêm tiêu, potash nitre, diêm tiêu (kali nitrat)
  • / ¸ju:zə:´peiʃən /, danh từ, sự chiếm, sự chiếm đoạt; sự tiếm quyền, sự cướp quyền, Từ đồng nghĩa: noun, appropriation , arrogation , assumption , preemption , seizure
  • tài khoản ký thác, tiền gửi có kỳ hạn, tiền ứng trước để chi trả cảng phí, tài khoản tiền gửi có kỳ hạn, tài khoản tiết kiêm ngân hàng, tài khoản trên sổ tiết kiệm, tiền gửi có kỳ hạn,...
  • Danh từ: tài khoản tiết kiệm, (từ mỹ, nghĩa mỹ) bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi, tài khoản tiết kiệm,
  • sự kiểm tra sơ bộ, sự kiểm nghiệm trước, kiểm nghiệm trước, kiểm tra nghiệm trước, tiền kiểm tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top