Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiệm” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / θrɪl /, Danh từ: sự run lên, sự rùng mình; sự chấn động tinh thần (do kinh sợ..), sự chiêm nghiệm gây ra cảm giác đó, (y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi), (từ lóng)...
  • / i:,kɔnəmai'zeiʃn /, Danh từ: sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa, sự tiết kiệm, sự giảm chi, giảm chi, sự sử dụng tiết kiệm, tiết kiệm,
  • / in´dʒektə /, Danh từ: người tiêm, dụng cụ tiêm, (kỹ thuật) máy phun, vòi phun, Xây dựng: phun [vòi phun], Cơ - Điện tử:...
  • hệ thống số, advanced digital system (ads), hệ thống số cao cấp, binary digital system, hệ thống số nhị phân, digital system multimedia communication control (dsmcc), điều khiển truyền thông đa phương tiện của hệ...
  • Đẩy trực tiếp, công nghệ dùng để tiến hành các cuộc kiểm tra lớp dưới bề mặt bằng cách lái, đẩy hay rung các thanh thép rỗng có đường kính nhỏ vào lòng đất. cũng biết đến như định hướng...
  • thử nghiệm độ độc, việc kiểm tra sinh học (thường được tiến hành trên động vật không xương sống, cá hay động vật hữu nhũ nhỏ) để xác định tác hại của một hợp chất hóa học hay dòng thải...
  • phương tiện thử, dụng cụ thí nghiệm, phương tiện thử nghiệm, launch equipment test facility (letf), phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
  • Phó từ: theo cách suy diễn, theo cách diễn dịch, tiên nghiệm, Toán & tin: tiên nghiệm, Điện lạnh: tiền nghiệm, probability...
  • / ´gʌsit /, Danh từ: miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo), (kỹ thuật) cái kẹp tóc, Toán & tin: bản tiếp điểm,...
  • / 'leibə,seiviɳ /, Tính từ: tiết kiệm sức lao động, Kinh tế: tiết kiệm nhân lực, tiết kiệm sức lao dộng, vacuum cleaners are one of labour-saving devices,...
  • hiệp hội tiết kiệm và cho vay, hợp tác xã tín dụng, quỹ tiết kiệm nhà ở, federal savings and loan association, hiệp hội tiết kiệm và cho vay toàn liên bang
  • nhóm kiểm thử, nhóm kiểm tra, test group objective, mục tiêu của nhóm kiểm thử, test group objective, mục tiêu của nhóm kiểm tra
  • kiểm tra thí nghiệm, bộ phận kiểm điểm, thí điểm,
  • chứng khoán tiết kiệm, national savings securities, các chứng khoán tiết kiệm quốc gia, national savings securities, chứng khoán tiết kiệm quốc gia
  • điểm tiếp xúc, tiếp điểm,
  • tiêu điểm ảo, tiêu điểm ảo,
  • Danh từ: sự bảo hiểm (trên biển), sự bảo hiểm về biển, bao tiêu, nghề bảo hiểm, việc bao tiêu phát hành chứng khoán, việc, nghề bảo hiểm (đường biển), bond underwriting,...
  • tỷ lệ, mức tiết kiệm, mức tiết kiệm,
  • tiết kiệm cá nhân, tiết kiệm của cá nhân,
  • tiền phụ cấp hiểm nguy, tiền phụ cấp nguy hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top