Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turque” Tìm theo Từ | Cụm từ (988) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường cong, dry-bulb temperature curve [line], đường cong nhiệt độ bầu khô, saturated liquid curve (line), đường cong bão hòa lỏng
  • danh từ, cái hãm cò súng, tính từ & ngoại động từ, (như) sear, Từ đồng nghĩa: adjective, anhydrous , arid , bone-dry , moistureless , waterless...
  • / ´nouz¸gei /, Danh từ: bó hoa thơm, Từ đồng nghĩa: noun, posy , bouquet , flowers
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) odour, mùi, Từ đồng nghĩa: noun, air , aroma , bouquet , effluvium , efflux , emanation...
  • / ə´roumə /, Danh từ: mùi thơm, hương vị, Kỹ thuật chung: mùi thơm, Từ đồng nghĩa: noun, balm , bouquet , fragrance , incense...
  • / si'gɑ: /, Danh từ: Điếu xì gà, Kinh tế: điếu xì gà, Từ đồng nghĩa: noun, ( small ) stogie , belvedere , bouquet , cheroot ,...
  • / ´redouləns /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức, sự làm nhớ lại, sự gợi lại (cái gì mạnh liệt), Từ đồng nghĩa: noun, aroma , bouquet , perfume , scent
  • Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment , conduct , courtesy , culture , decorum , demeanor , deportment , dignity , elegance , etiquette...
  • Danh từ: vật có giá trị nghệ thuật, Đồ mỹ nghệ hoặc trang trí nhỏ (tiếng pháp), a house full of antique furniture and objects d'art, một căn nhà đầy đồ đạc và đồ mỹ nghệ...
  • Tính từ: có thật, thực tế đã xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, a true-life adventure, một cuộc phiêu lưu...
  • turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen". before 1991, it was a constituent republic of the soviet union, called the turkmen soviet socialist...
  • Danh từ: (khảo cổ học) vòng cổ xoắn (do người gôloa đeo thời cổ) (như) torc, (kỹ thuật) mô men xoắn, mô men quay (lực xoắn gây ra chuyển động quay trong máy), Toán...
  • bão hòa nước, no nước, water-saturated clayed soil, đất sét bão hòa nước, water-saturated soil, đất bão hòa nước
  • hơi nước bão hòa, hơi bão hòa, dry saturated steam, hơi nước bão hòa khô, saturated steam curing, sự bảo dưỡng (bê tông) trong hơi nước bão hòa
  • axit béo, axit béo, essential fatty acid, axit béo thiết yếu, saturated fatty acid, axit béo no, unsaturated fatty acid, axit béo đói
  • áp suất hơi, áp suất hơi nước, kirchhoff vapor pressure formular, công thức áp suất hơi kirchhoff, saturated vapor pressure, áp suất hơi bão hòa, saturated water vapor pressure, áp suất hơi nước bão hòa, saturation vapor...
  • máy tiện rơvone, máy tiện vô tâm, máy tiện rêvonve, máy tiện rơvonve, máy tiện rơvonve, saddle-type turret lathe, máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa, universal turret lathe, máy tiện rơvonve vạn năng, vertical turret lathe,...
  • loại barbiturate,
  • (barbital) thuốc loại barbiturate.,
  • loại barbiturate tác động ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top