Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unambiguousnotes definite means precise and unmistakable” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.886) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, spill the beans, (thông tục) để lọt tin tức ra ngoài
  • / kən'fleit /, Động từ: Đúc kết thành một, is it necessary to conflate these two meanings ?, có cần đúc kết hai nghĩa này thành một hay không?
  • Thành Ngữ:, to get beans, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
  • / mint /, Động tính từ quá khứ của mean,
  • / ¸ʌnin´tendid /, Tính từ: không được định hướng trước, không do dự tính trước, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unmeant...
  • Thành Ngữ:, like beans, hết sức nhanh, mở hết tốc độ
  • Danh từ: tính chất khan hiếm, tính chất hiếm hoi, Từ đồng nghĩa: noun, defect , deficiency , deficit , inadequacy...
  • meanait,
  • trung bình lũy thừa, combinatorial power mean, trung bình lũy thừa tổ hợp
  • giá trị ròng, giá trị thực tế, vốn ròng, negative net worth, giá trị ròng âm, total liabilities and net worth, tổng ngạch nợ và giá trị ròng, total liabities and net worth, tổng ngạch nợ và giá trị ròng, deficit...
  • Thành Ngữ:, a hill of beans, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể
  • Thành Ngữ:, to be full of beans, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn
  • / ´mi:n¸taim /, Phó từ: trong khi chờ đợi; trong lúc ấy, Danh từ: ( in the meantime) trong khi chờ đợi, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • công thức rayleigh-jeans,
  • / mə´levələns /, Danh từ: Ác tâm, ác ý, Ảnh hưởng xấu, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity , meanness...
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • / 'əuʃ(ə)n /, Danh từ: Đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng [(thường) oceans of], khoảng mênh mông (cỏ...), một trong những khu vực chính phân chia khối...
  • định luật bức xạ rayleigh-jeans,
  • / di´greidiη /, Tính từ: làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, cheapening , demeaning , derogatory , disgraceful , downgrading...
  • / di´likt /, Danh từ: như misdemeanour, Kinh tế: hành vi phạm pháp, hành vi xâm quyền, action ex delict, tố tụng dựa theo hành vi xâm quyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top