Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Used to be” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.011) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be supposed , to do sth, Được yêu cầu, có nhiệm vụ gì
  • for batteries used in modern cars, 12.6v, Điện áp ắc quy,
  • Thành Ngữ:, to be disguissed with liquour, liquour
  • đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm aben đóng đại số
  • Thành Ngữ:, to be possessed of something, có (đức tính)
  • Idioms: to be practised upon, bị bịp, bị gạt
  • Thành Ngữ:, to be dressed up to the nines, dress
  • Idioms: to be purposed to do sth, quyết định làm việc gì
  • Idioms: to be apprised of a fact, Được báo trước một việc gì
  • Idioms: to be man enough to refuse, có đủ can đảm để từ chối
  • Idioms: to be blessed with good health ., Được may mắn có sức khỏe
  • Idioms: to be in occupation of a house, chiếm, ở một cái nhà
  • Idioms: to be dressed in black , in silk, mặc đồ đen, đồ hàng lụa
  • Idioms: to be possessed of, có phẩm chất
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • Idioms: to be incensed at sb 's remarks, nổi giận vì sự chỉ trích của ai
  • Idioms: to be surprised at, lấy làm ngạc nhiên về
  • Thành Ngữ:, to be always ready with an excuse, luôn luôn có lý do để bào chữa
  • Idioms: to be dressed in green, mặc quần áo màu lục
  • Idioms: to be embarrassed for money, bị mắc nợ, thiếu nợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top