Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Veste” Tìm theo Từ | Cụm từ (410) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´vestid /, tính từ, Được trao cho, được ban cho, được phong cho, (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch, vested interests, quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch
  • / ´ha:vist¸bʌg /, danh từ, (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ( (cũng) harvester),
  • / 'kɔm'bain /, Danh từ: (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ( (cũng) combine harvester), Động từ: kết hợp, phối hợp, (hoá...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • Thành Ngữ:, have a vested interest ( in something ), mong được lợi (từ cái gì)
  • quyền lợi cá nhân, lợi ích riêng, mục đích riêng tư, những giới có thế lực, quyền lợi được ban cho, quyền lợi được thụ hưởng, she thinks that lawyers have a vested interest in making the legal process move...
  • Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , querier , quester , questioner , researcher
  • / in´vestitʃə /, Danh từ ( (cũng) .investment): lễ phong chức, sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...), sự truyền (đức tính...) cho ai, (từ mỹ,nghĩa...
  • / ´kwestʃənə /, danh từ, người hỏi, người chất vấn, Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , prober , querier , quester , researcher , interrogator
  • thu nhập đầu tư, franked investment income, thu nhập đầu tư đã nộp thuế, franked investment income, thu nhập đầu tư được miễn thuế, investment income surcharge, đảm phụ thu nhập đầu tư, investment income surcharge,...
  • quỹ tín thác đầu tư đi vay vốn, ủy thác đầu tư, diamond investment trust, quỹ ủy thác đầu tư vào kim cương, municipal investment trust (mit), ủy thác đầu tư trái phiếu đô thị, open-end investment trust, công...
  • chưng khoán ngắn hạn, chứng khoán ngắn hạn, short term securities investment, đầu tư chứng khoán ngắn hạn, short term securities investment, đầu tư chứng khoán ngắn hạn
  • ngân hàng đầu tư, european investment bank, ngân hàng đầu tư châu Âu, international investment bank, ngân hàng đầu tư quốc tế
  • Danh từ: công ty đầu tư, Kinh tế: công ty đầu tư, diversified investment company, công ty đầu tư đa dạng, income investment company, công ty đầu tư kiếm...
  • sơn polieste, sơn polyeste,
  • đầu tư quốc tế, ngân hàng Đầu tư quốc tế, international investment bank, ngân hàng đầu tư quốc tế, international investment trust, tín thác đầu tư quốc tế
  • thượng hạng, blue chip investment, đầu tư thượng hạng, blue-chip investment, đầu tư chứng khoán thượng hạng, blue-chip share, cổ phiếu thượng hạng, blue-chip share, chứng khoán thượng hạng
  • / ¸dizin´vestmənt /, Danh từ: sự thôi đầu tư, Kinh tế: giải tư, sự giảm đầu tư, sự rút vốn giảm đầu tư, unintended inventory disinvestment, sự...
  • nhựa polyette, nhựa polieste, nhựa polyeste,
  • / ´vest¸pɔkit /, danh từ, túi áo gi lê, tính từ, bỏ túi; khá nhỏ, vừa với túi áo gi-lê, vest-pocket camera, máy ảnh bỏ túi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top