Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Walk heavy” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.810) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ heaviside-lorentz,
  • blốc tường, khối tường, band wall block, blốc tường bao, basement wall block, blốc (tường) móng, basement wall block, blốc tường tầng hầm, corner wall block, blốc tường góc, cornice wall block, blốc tường mái...
  • Thành Ngữ:, in the seventh heaven, vui sướng tuyệt trần
  • Phó từ: hướng lên trời ( (cũng) heavenward),
  • Idioms: to go to heaven, lên thiên đàng
  • quá khứ và quá khứ phân từ của upheave,
  • bước nhảy đơn vị, hàm heavisde, nấc thang đơn vị,
  • Thành Ngữ:, food sits heavily on the stomach, thức ăn lâu tiêu
  • Thành Ngữ:, heave ho !, (hàng hải) hò dô ta, hò
  • / you'hou /, như yo-heave-ho,
  • mưa như trút nước, it's chucking it down = it's pourring = it's raining heavily
  • Thành Ngữ:, to smell to high heaven, có mùi khó chịu, nặng mùi
  • Thành Ngữ:, to go heaven, o go to one's account
  • / houv /, Động từ: như heave,
  • Thành Ngữ:, the heavens opened, trời bắt đầu mưa như trút
  • / wɔ:ls /, tường, abutment with return wing walls, mố (có) tường ngược, abutment with splayed wing walls, mố (có) tường cánh nghiêng, conventional retaining walls, tường chắn thông thường, finishing of walls external angle,...
  • Idioms: to be heavily taxed, bị đánh thuế nặng
  • Thành Ngữ:, to stink/to smell to high heaven, toả ra một mùi khó chịu
  • Thành Ngữ:, chalks away ; by a long chalk ; by long chalks, hơn nhiều, bỏ xa
  • Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột, Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top