Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wallet lifter” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.818) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kætl¸rʌslə /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) cattle-lifter,
  • / ´pik¸pɔkit /, Danh từ: kẻ móc túi, Từ đồng nghĩa: noun, bag snatcher , cutpurse , dipper , finger , pocket picker , purse snatcher , sneak thief , thief , wallet lifter...
  • used with mechanical lifters, cò mổ điều chỉnh được,
  • bơm phun nhiên liệu, bơm cao áp, fuel injection pump lifter, cần đẩy bơm phun nhiên liệu, fuel injection pump lifter yoke, cần nâng bơm phun nhiên liệu
  • / ´pɔkit¸buk /, Danh từ: sổ tay nhỏ, như wallet, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ví tiền, túi xách tay nhỏ, Kinh tế: sách bỏ túi, sổ bỏ túi, sổ tay,
  • van thủy lực, van thủy lực, van thuỷ lực, hydraulic valve lifter, cam nâng van thủy lực
  • giá tháo van, cán xuppap, con đội xú páp, thanh đẩy xupap, cần nâng van, cần đẩy van, nút van, hydraulic valve lifter, thanh đẩy xupap thủy lực
  • / ¸kleptou´meini¸æk /, danh từ, người ăn cắp vặt, người tắt mắt, Từ đồng nghĩa: noun, criminal , pilferer , shoplifter , thief
  • các mẫu sắp xếp trên pallet,
  • ống thành mỏng, thin-walled pipe pile, cọc ống thành mỏng
  • / 'pælit /, Danh từ: (hội họa) bảng màu pálet (như) pallet, màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó), Xây dựng:...
  • hệ không gian, thin-walled space system, hệ không gian thành mỏng
  • / 'vætikən /, vatican formally state of the vatican city, or vatican city state — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked, almost completely walled, enclave within the city of rome, italy., diện tích:, thủ đô: vatican...
  • / kɔ:ps /, Danh từ, số nhiều .corps: (quân sự) quân đoàn, Đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, the corps diplomatique, đoàn ngoại giao, a corps de ballet, đoàn vũ...
  • hệ ba chiều, hệ không gian, thin-walled three-dimensional system, hệ không gian thành mỏng, three-dimensional system of modular planes, hệ không gian các mặt phẳng môđun
  • có thành mỏng, thành mỏng, có tường mỏng, mỏng thành, mỏng vách, kết cấu thành mỏng, (adj) có vách mỏng, có thành mỏng, thin-walled casting, vật đúc thành mỏng,...
  • Nghĩa chuyên nghành: một cụm từ thường được sử dụng để miêu tả mẫu ảnh mode-b tạo ra từ quá trình kiểm tra siêu âm một vùng, như một u nang bao quanh (walled cyst), nơi...
  • /gri'neidə/, grenada is an island nation in the southeastern caribbean sea including the southern grenadines. grenada is the second-smallest independent country in the western hemisphere (after saint kitts and nevis). it is located north of trinidad...
  • bộ phận dịch (chuyển) pha, máy điều pha, bộ tạo côxphi, bộ tạo góc pha, bộ dịch chuyển pha, bộ dịch pha, bộ đổi pha, bộ tạo pha, bộ thay đổi pha, coaxial phase shifter, bộ dịch pha đồng trục, digital...
  • nauru (pronounced /næˈuː.ɹuː/), officially the republic of nauru, is an island nation in the micronesian south pacific. the nearest neighbour is banaba island in the republic of kiribati, 300 km due east. nauru is the world's smallest island nation,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top