Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Water” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.038) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´klepsidrə /, Danh từ, số nhiều clepsydras, clepsydrae: như water-clock,
  • nước treo, tầng nước trên, level of suspended water, mực nước treo
  • Thành Ngữ:, to burn the water, đi xiên cá bằng đuốc
  • Idioms: to be in hot water, lâm vào cảnh khó khăn
  • giếng thấm, giếng hút, giếng hút nước, giếng thấm nước, water-absorbing well, giếng hút nước
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngắn cũn cỡn, high-water pants, quần ngắn cũn cỡn
  • độ cứng của nước, degree clack ( waterhardness ), độ clark (độ cứng của nước)
  • sự thoát nước, sự xả nước, interior rain-water drainage, sự thoát nước mưa (trong nhà)
  • bể chứa nước, hồ chứa nước, bể chứa nước, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • Thành Ngữ:, hewers of wood and drawers of water, những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa
  • Thành Ngữ:, hell or high water, dù trở ngại thế nào chăng nữa
  • Thành Ngữ:, to go through fire and water, đương đầu với nguy hiểm
  • sự loại bỏ nước thải, underground wastewater disposal, sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
  • Thành Ngữ:, like water, (thông tục) rất nhiều, một cách lãng phí, một cách vội vã
  • Idioms: to take in ( a supply of ) water, lấy nước ngọt lên tàu(đi biển)
  • Idioms: to be up to the chin , chin -deep in water, nước lên tới cằm
  • sự khử mặn, sự khử muối, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
  • độ cứng cacbonat, độ cứng cacbonat, carbonate hardness of water, độ cứng cacbonát của nước
  • Thành Ngữ:, to cast one's bread upon the waters, làm việc nghĩa mà không cần báo đền, thi ân bất cầu báo
  • giấy đánh bóng, giấy nhám, giấy ráp, giấy ráp, giấy ráp, waterproof abrasive paper, giấy ráp chịu nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top