Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wax notes abuse carries with it some sense of harm misuse refers to an incorrect use that may not lead to harmto misuse is to use something wrongly” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.859) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: thợ đóng móng ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, blacksmith , farrier
  • / ´senseit /, Tính từ: có cảm giác, Được tri giác, Ngoại động từ: cảm giác; tri giác,
  • / ´breinlis /, Tính từ: ngu si, đần độn; không có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, fatuous , foolish , insensate , senseless , silly , unintelligent , weak-minded...
  • hệ thống mang, hệ thống sóng mang, hệ thống tải, hệ thống dòng mạng, hệ sóng mang, hệ thống sóng mang, hệ thống tải ba, frequency carrier system, hệ thống mang tần số, long-haul carrier system, hệ thống...
  • / 'blæksmiθ /, Danh từ: thợ rèn, Từ đồng nghĩa: noun, anvil , farrier , horseshoer , ironsmith , plover , shoer , smithy
  • lệch tần số, độ dịch tần số, độ lệch tần, độ lệch tần số, sự dịch tần, sự dịch tần số, carrier frequency offset, độ dịch tần số sóng mang
  • Danh từ: tuyến xe (trên đường), đường xe chạy, carriage-way center line, trục phần đường xe chạy, carriage-way width, chiều rộng đường...
  • / in´senseit /, Tính từ: vô tri vô giác, không cảm xúc; nhẫn tâm, Điên rồ, ngu dại, Từ đồng nghĩa: adjective, impassive , apathetic , cold , unfeeling , callous...
  • / ´klɔtid /, Tính từ: ngưng đọng lại, Kinh tế: bị đông tụ, bị vón cục, clotted nonsense, điều cực kỳ phi lý
  • / ¸inkən´testəbl /, Tính từ: không thể chối cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, incontestable proofs, bằng chứng không thể chối cãi được, hard ,...
  • / 'vætikən /, vatican formally state of the vatican city, or vatican city state — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked, almost completely walled, enclave within the city of rome, italy., diện tích:, thủ đô: vatican...
  • / ¸ʌnə´kweintid /, Tính từ: không biết, không quen biết, Từ đồng nghĩa: adjective, unacquainted with something, không biết việc gì, unacquainted with someone,...
  • / ¸simpə´θetik /, Tính từ: ( + to/towards/with somebody) thông cảm; đồng tình, Đáng mến, dễ thương, Đồng tình; tỏ ra ủng hộ, tỏ ra tán thành, Đầy tình cảm, biểu lộ tình...
  • sóng mang màu, chrominance carrier output, đầu ra sóng mang màu
  • sóng mang hình, picture carrier filter, bộ lọc sóng mang hình
  • hệ thống quản lý, bandwidth management system (bms), hệ thống quản lý băng thông, carrier management system, hệ thống quản lý vật tải, code management system (cms), hệ thống quản lý mã, command and data management system...
  • Thành Ngữ:, to serve somebody with the same sauce, o serve somebody out
  • Thành Ngữ:, to make common cause with someone, theo phe ai, về bè với ai
  • / kən´doul /, Nội động từ: ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to condole with someone...
  • Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top