Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wax notes abuse carries with it some sense of harm misuse refers to an incorrect use that may not lead to harmto misuse is to use something wrongly” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.859) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: fetcher and carrier đứa trẻ sai vặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mồi nhử, bã,
  • / ,disə'pɔintid /, Tính từ: thất vọng, Cấu trúc từ: disappointed about / at something, disappointed with / in something / somebody, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, to put somebody out of conceit with something, làm cho ai chán ngấy cái gì
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
  • Thành Ngữ:, have no truck with somebody / something, không có quan hệ, không có dính dáng gì đến
  • Thành Ngữ:, waltz off with something, (thông tục) ăn cắp, thó đi
  • Thành Ngữ:, to go halves with someone in something, chia sẻ một nửa cái gì với ai
  • Thành Ngữ:, in unison ( with somebody / something ), (âm nhạc) hợp xướng
  • dò sóng mang, carrier detect light (cd), đèn báo dò sóng mang
  • Idioms: to be roundly abused, bị chửi thẳng vào mặt
  • Từ đồng nghĩa: adjective, in line with , in agreement , harmonious , obedient , congruent , in accordance with , in line , pursuant
  • / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • danh từ số nhiều, (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn, Từ đồng nghĩa: noun, fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense...
  • bộ lọc sóng mang, picture carrier filter, bộ lọc sóng mang hình
  • Thành Ngữ:, to be of an age with someone, cùng tuổi với ai
  • tần số truyền thông, tấn số mang, carrier frequency transmission, truyền tần số mang
  • Thành Ngữ:, to send somebody away with a flea in his ear, ear
  • /ə´bju:zt/, XEM abuse:,
  • Thành Ngữ:, to take something with a grain of salt, nửa tin nửa ngờ điều gì
  • Thành Ngữ:, in/out of touch ( with somebody ), còn/không còn liên l?c
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top