Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xo” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.555) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cái khoan xoắn ốc, khoan xoắn, lưỡi khoan, máy khoan xoắn, mũi khoan ruột gà, mũi khoan xoắn, mũi khoan xoắn, mũi khoan xoắn, morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi...
  • giá treo lò xo, vòng móc lò xo, vòng kẹp nhíp xe, vòng kẹp có lò xo, cái móc vòng lò xo, kẹp lò xo, đai đàn hồi, đai lò xo, vòng kẹp, vòng kẹp lò xo,
  • / sɔ´krætik /, Tính từ: (thuộc) xô-crát; như xô-crát; theo xô-crát, Danh từ: người theo xô-crát; môn đồ của xô-crát, socratic irony, sự giả vờ kiểu...
  • buồng xoáy ốc, buồng hình xoắn ốc, buồng xoáy trôn ốc (của tuabin), vỏ xoắn ốc (của máy bơm), buồng xoắn (bơm ly tâm),
  • elipxoit tròn xoay, elipôit tròn xoay, elipsoit tròn xoay,
  • cách côngxon, khẩu độ côngxon, nhịp mút thừa, tấm chìa côngxon, tấm đua côngxon, nhịp côngxon, nhịp hẫng,
  • độ cứng khi xoắn, độ cứng xoắn, độ cứng vững khi xoắn, độ cứng chống xoắn, độ cứng chống xoắn,
  • ống xoắn làm nguội, ống xoắn ốc làm lạnh, giàn xoắn lạnh, dàn lạnh, giàn lạnh, ống xoắn làm lạnh, ống xoắn lạnh, ống ruột gà làm nguội, ống xoắn lằm nguội, dry cooling coil, dàn lạnh khô, built-in...
  • lò xo khớp ly hợp, lò xo bộ ly hợp, lò xo khớp li hợp, lò xo li hợp, lò xo ly hợp, lò xo bộ ly hợp,
  • bàn quay (khoan), bàn quay (kỹ thuật khoan), bàn rôto, bàn xoay, bàn quay, bể xoay, mâm quay, mâm xoay, mâm xoay bàn tiện, rotary table feeder, máy tiếp liệu kiểu bàn xoay, rotary table machine, máy có bàn xoay, rotary table...
  • Tính từ: Ăng-lô-xắc-xông, Danh từ: dòng Ăng-lô-xắc-xông, người Ăng-lô-xắc-xông, người gốc Ăng-lô-xắc-xông,...
  • lò đốt cuộn xoáy, lò gió xoáy, lò xoáy, lò xoáy xiclon, lò xyclon,
  • lò xo xoắn ốc hình côn, lò xo côn, dây cót, lò xo cuộn,
  • điện xoay chiều, dòng điện ac, dòng điện xoay chiều, dòng điện xoay chiều ac, dòng xoay chiều, dòng xoay chiều, Địa chất: dòng điện xoay chiều, alternating current relay, rơle (dùng...
  • / swə:l /, Danh từ: ( + off) sự xoáy, sự cuộn, chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn, gió xoáy, gió lốc, hình xoáy, hình xoắn, Nội động từ: cuộn, xoáy;...
  • sức chống xoắn, nội lực chống xoắn, sức kháng xoắn, độ bền vặn, độ bền xoắn,
  • lò xo nén, lò xo áp lực, lò xo nén, lò xo nén,
  • lông xoắn, tóc xoăn, lông xoắn, tóc xoăn,
  • dây bị xoắn, dây xoắn, lò xo xoắn,
  • dây bị xoắn, dây xoắn, lò xo xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top