Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “chơi tài xỉu 💕BetGG8.com💕 chơi tài xỉu ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K chơi tài xỉu” Tìm theo Từ | Cụm từ (100.537) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / træns´pouz /, Ngoại động từ: Đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; hoán vị, chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng (viết lại, chơi lại một bản nhạc theo...
  • / ¸imprə´praiəti /, Danh từ: sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự sai lầm, sự không đúng, sự không lịch...
  • / 'ɑ:m'tʃeə /, Danh từ: ghế bành, Từ đồng nghĩa: noun, armchair strategist, nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế), wing chair , morris chair , captain...
"
  • / dis´kleim /, Ngoại động từ: từ bỏ (quyền lợi...), không nhận, chối, Nội động từ: từ bỏ quyền lợi, hình thái từ:...
  • / ¸ri:kən´strʌkt /, Ngoại động từ: dựng lại, xây dựng lại, tái thiết, tái tổ chức, khôi phục, dựng lại, diễn lại (vở kịch...), (pháp lý) diễn lại, dựng lại,
  • quyền giữ lại, quyền giữ lại (tài sản, hàng hóa...), quyền lưu giữ, quyền lưu giữ
  • / fɪˈnæns , ˈfaɪnæns /, Danh từ: tài chính, ( số nhiều) của cải; vốn liếng, Ngoại động từ: cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tài trợ, hỗ trợ tài...
  • nước thải, nước đã qua sử dụng được thải ra từ hộ gia đình, cộng đồng, nông trại hay nhà máy công nghiệp, có chứa chất hòa tan hay lơ lửng., wastewater reclaimation, tái sử dụng nước thải
  • / praiz /, Danh từ: giải, giải thưởng (tại một cuộc thi, cuộc đua ngựa..), phần thưởng (cái có giá trị đáng đấu tranh để giành lấy), (nghĩa bóng) điều mong ước, ước...
  • / pus /, Danh từ: con mèo ( danh từ dùng để gọi), (săn bắn) con thỏ; con hổ, (thông tục) cô gái thích ăn chơi, cô gái thích làm dáng. làm đỏm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) cái...
  • / ei:¸vaitəlai´zeiʃən /, danh từ, tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh, Từ đồng nghĩa: noun, reactivation , rebirth , renaissance...
  • / dis´oun /, Ngoại động từ: không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối, từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...), hình thái từ: Xây...
  • Phó từ: khắc khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức), puritanically opposed to pleasure, chống lại sự ăn chơi với một thái độ...
  • Danh từ: ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính, kẻ nối giáo cho giặc, như pimp,
  • bộ khử quá điện áp, dây dẫn sét, thanh chống sét, bộ chống sét, bộ chống sét van, bộ phóng điện, bộ phóng điện chân không, bộ thu lôi, cột thu lôi, metal oxide surge arrester, bộ chống sét ôxit kim loại,...
  • Danh từ: trò chơi đu quay ở các khu vui chơi, Giao thông & vận tải: guồng gạt tuyết,
  • / ´dʒɔli¸fai /, Nội động từ: vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa, Ngoại động từ: làm cho vui vẻ, làm cho vui lên, làm say ngà ngà,
  • / ɪˈvɪkt /, Ngoại động từ: Đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...), (pháp lý) lấy lại một cách hợp pháp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • gương chống chói,
  • / in'vest /, Ngoại động từ: Đầu tư, trao (quyền) cho; dành (quyền) cho, khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho, truyền cho (ai) (đức tính...), làm lễ nhậm chức cho (ai), (quân sự) bao vây,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top