Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ghiếc” Tìm theo Từ (165) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (165 Kết quả)

  • break-up price
  • tinned steel
  • terne-plate, tin plate, tinned sheet
  • soldered joint
  • tinned wire
  • stannic oxide
  • soldering iron
  • golden parachute
  • tin parachute
  • tinfoiling machine
  • insulated ray joint
  • pewter, pewtery
  • jobbing casting
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top