Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ghiếc” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: Tính từ: loathsome; disgusting; horrible, gớm ghiếc, to disgust
  • research laboratory, research laboratory, phòng thí nghiệm nghiên cứu lạnh, refrigeration research laboratory, phòng thí nghiệm nghiên cứu đường, road research laboratory
  • Động từ: to steal, to filch, to pilfer, rip-off, gã lưu manh bị bắt quả tang đang ăn cắp một chiếc xe đạp, the scoundrel is caught stealing a bicycle, kẻ nghiện ma túy có thể ăn cắp...
  • operation, operation, work, công tác nghiệp vụ, operation service, nghiên cứu tác nghiệp, operation research, phiếu công tác , phiếu tác nghiệp, work ticket
  • robotics, giải thích vn : một ngành thuật kĩ thuật công nghiệp nghiên cứu việc thiết kế , sản xuất , vận hành và sử dụng các máy đã chức năng có thể lập trình hoặc người máy công [[nghiệp.]]giải...
  • export market, nghiêm cứu thị trường xuất khẩu, export market study, nghiên cứu thị trường xuất khẩu, export market study
  • analysis method, analytical method, analytical method, phương pháp phân tích mối nối, analytical method of joints, phương pháp phân tích nghiên cứu thực nghiệm, analytical method of experimental research
  • sword and bow, weapons (nói khái quát)., military career., bỏ bút nghiêng theo nghiệp kiếm cung, to let down one's pen and ink-slab for weapons, to give up one's academic studies for the fighting.
  • acm (association for computing machinery), giải thích vn : hội acm được thành lập năm 1947 với mục đích thúc đẩy kiến thức và kinh nghiệm kỹ thuật trong lĩnh vực xử lý thông tin chuyên nghiệp .
  • semichemical pulping, giải thích vn : một quy trình nghiền giấy công nghiệp sử dụng phương pháp xử lý hóa học nhẹ nhằm loại bỏ một phần linin nà gỗ sau đó hoàn thiện việc tách sợi bằng cơ [[học.]]giải...
  • artificial atmosphere, giải thích vn : một khí hay hỗn hợp khí sử dụng trong các hoạt động công nghiệp hoặc thí [[nghiệm.]]giải thích en : a gas or mixture of gases used in place of air in industrial or laboratory operations;...
  • royalty, thuế khoáng nghiệp biến đổi, variable royalty, thuế khoáng nghiệp cơ bản, base royalty, thuế khoáng nghiệp cố định, fixed royalty, thuế khoáng nghiệp lũy giảm, sliding scale royalty, thuế khoáng nghiệp...
  • Danh từ: a (unit of), Tính từ: single, piece, chiếc đũa, a chopstick, chiếc giày, a shoe, chiếc nón, a hat, chiếc đồng hồ, a watch, chiếc máy bay, a plane,...
  • proof test, schick test, test, testing, trial, test, áp suất thử nghiệm, test pressure, bãi thử nghiệm, test ground, bản ghi thử nghiệm, test record, bản ghi thử nghiệm, test report, bàn thử nghiệm, test bed, bàn thử nghiệm,...
  • developmental tube, test tube, bottle, tube, giá giữ ống nghiệm, test tube holder, giá để ống nghiệm, test tube rack, ống nghiệm canh thịt, bouillon tube, ống nghiệm canh thịt, broth tube, ống nghiệm nuôi cấy vi sinh...
  • shear test, thí nghiệm cắt 3 chiều, triaxial shear test, thí nghiệm cắt chậm, slow shear test, thí nghiệm cắt do xoắn, torsion shear test, thí nghiệm cắt kiểu hộp, box-type shear test, thí nghiệm cắt nhanh, quick shear...
  • solder, sweat, thuốc hàn thiếc mềm, fine solder, thuốc hàn thiếc mềm, slicker solder, thuốc hàn thiếc mềm, tinman's solder, thuốc hàn thiếc-chì, tin-lead solder
  • bending test, sự thí nghiệm uốn nóng, hot bending test, thí nghiệm uốn do va chạm, shock bending test, thí nghiệm uốn ngang, transverse bending test, thí nghiệm uốn nhanh, quick bending test, thí nghiệm uốn đan dấu, alternating...
  • Động từ: to test, Danh từ: multiple choice, test, test, câu hỏi trắc nghiệm, trắc nghiệm bêta, beta test, trắc nghiệm năng khiếu, aptitude test, trắc nghiệm...
  • industrial cooling, industrial refrigeration, phụ tải lạnh công nghiệp, industrial cooling load, tải lạnh công nghiệp, industrial cooling load, tháp làm lạnh công nghiệp, industrial cooling tower, máy nén lạnh công nghiệp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top