Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Maison” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.930) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • maisonette typed flat
  • Danh từ: conection; liaison; communication, communicate, communication, intercommunicate, notify, sĩ quan liên lạc, liasion officer, bức xạ ( trong liên lạc vô tuyến điện ), radiation (inradio-communication),...
  • quarry-stone masonry, random marsonry, rubble marsonry, rubble masonry
  • Tính từ: unrighteous, wrongful, illicit, quan hệ nam nữ bất chính, illicit man-to-woman relationship, illicit sexual relationship, a liaison, quyền lợi bất chính, unrighteous interests
  • tardy, sự liên lạc chậm trễ, tardy liaison, giải quyết công việc chậm trễ, to settle business tardily, có lệnh là đi ngay không chậm trễ một phút, to set off not one minute tardy after receiving orders, to set off without...
  • random marsonry, random masonry
  • compare, comparison, comparison (vs), congruence, correlation, comparison, sự so sánh bằng nhau, equal comparison, sự so sánh giá cả giữa các thành phố, place-to place comparison (costof living), sự so sánh giới hạn, limit comparison,...
  • timber-and-masonry structures, wood-and-masonry structure
  • masonry, masonry work, mason's trade
  • comparator method, comparison method, method of comparison, phương pháp so sánh tín hiệu, signal comparison method
  • binder, building mortar, cement, cementing material, masonry grout, masonry mortar, mason's mortar, mortar
  • logic comparison, logical comparison
  • liaison and protocol branch
  • telecommunications industry liaison unit (fbi) (tilu)
  • frequency comparison apparatus, frequency comparison device
  • masonry, mason's trade
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top