Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tầy” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.798) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lateral extensometer, giải thích vn : một dụng cụ xác định ứng suất tác dụng lên một bản đàn hồi quang bằng cách đo sự thay đổi độ dày của bản , gây ra bởi sự tác dụng của ứng suất tại các...
  • testamentary trustee, giải thích vn : người được ủy quyền để quản lý một ủy thác , gồm các tài khoản trong công ty môi giới , sự ủy quyền này do người nay đã chết lập ra . thẩm quyền của người...
  • angle fishplates, giải thích vn : tấm đệm đường sắt dùng để nối các thanh ray và ngăn cho các thanh ray khỏi bị lún dưới sức nặng của những xe ô tô tải trọng lớn hay các đầu máy xe [[lửa.]]giải...
  • unit., bay, cell, compartment, section, sectional, unitary, khối đơn nguyên ở, residential section block, đơn nguyên chống cháy, fireproof section, đơn nguyên dãy ở, serial residential section, đơn nguyên ở, residential section,...
  • Danh từ: pitaya; pitahaya; dragon fruit; strawberry pear; nanettikafruit
  • tính từ, Động từ, keep, magnetic core, tower, abutment, axle, external, table, frame, isolated support, jamb, mast, pier, pillars, pivot, pivotal, pole piece, pylon, rest, rod, saddle, shore, spar, stay, stayed pole, stile, stump, suddle, supporting,...
  • momentary action, công tắc tác dụng tạm thời, momentary action switch
  • drill-layout machine, calyx drill, giải thích vn : máy khoan lõi xoay có dùng bi thép để cắt [[đá.]]giải thích en : a rotary core drill that uses hardened steel shot to cut rock. also, shot drill.
  • danh từ, detergent, detergent, cleanser, detergent, thuốc tẩy anionic, anionic detergent, thuốc tẩy tách tạp chất bẩn, heavy-duty detergent, giải thích vn : 1 . một tác nhân không có chất rửa , có thể tan trong nước...
  • data-out, output, output data, dòng dữ liệu xuất, output stream, dữ liệu xuất chuẩn, standard output (stout), hành đợi dữ liệu xuất, output queue, khối dữ liệu xuất, output block, tập dữ liệu xuất, output data...
  • show off, display (something essentially empty)., tài thì chẳng có gì lại hay hư trương, to be in the habit of showing off an inexistent talent., hư trương thanh thế, to show off unsubstantial strength.
  • tear sheet, giải thích vn : tờ giấy lấy từ một trong các sổ rời ( loose-leaf book [[:]] sổ gồm các giấy rời ) tập trung các báo cáo chứng khoán của s&p . tờ này cung cấp các dữ kiện tài chánh và bối...
  • dualayer solution, giải thích vn : một dung dịch đậm đặc của kali hay hydroxid natri bao gồm các chất hòa [[tan.]]giải thích en : a concentrated solution of potassium or sodium hydroxide that contains a solubilizer.
  • overstrike, stack, giải thích vn : tạo ra một ký tự không có trong tập ký tự của máy in bằng cách đặt ký tự này chồng lên ký tự kia , ví dụ , dùng o và/để tạo nên ký tự zero để phân biệt với chữ...
  • environmental sanitation, sanitary, environmental hygiene, vành đai vệ sinh ( môi trường ), sanitary belt
  • thermal process, giải thích vn : một quy trình sử dụng nhiệt mà không có chất xúc tác để tạo sự thay đổi hóa [[học.]]giải thích en : any process that uses heat without a catalyst to achieve chemical change.
  • rigid pavement, giải thích vn : phần nền của một lòng đường hay đường băng cấu tạo từ các tấm bê tông được làm để chịu và phân tán các trọng tải [[nặng.]]giải thích en : a roadway or airstrip foundation...
  • ternary, biểu diễn gia số tam phân, ternary incremental representation, biểu diễn tăng tam phân, ternary incremental representation, bộ cộng tam phân, ternary adder, phép biểu diễn tam phân, ternary representation, số học tam...
  • moving-bed catalytic cracking, giải thích vn : phương pháp cracking dầu thô với sự có mặt của chất xúc tác di chuyển theo dòng giữa lò phản ứng và máy tái [[sinh.]]giải thích en : a petroleum-refinery process used...
  • supercharge method, giải thích vn : phương pháp xác định lực đẩy tối đa của xăng máy bay bằng cách đốt cháy trong điều kiện tăng [[nạp.]]giải thích en : a method of determining the maximum knock-limited power of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top