Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tầy” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.798) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • scrape round in some hollow thing, winkle., write very quickly, scrawl., ngoái tai lấy ráy ra, to scrape in one's ear and take the wax out, top winkle wax out of one's ear., ngoáy mũi, to winkle mucus out of one's nostrils, to pick one's nose.,...
  • file server, giải thích vn : trong mạng cục bộ , đây là một máy tính cá nhân mà trên đĩa cứng của nó có lưu trữ các tập tin chương trình và dữ liệu chương trình dùng cho tất cả các trạm công tác trong...
  • fire resistant, flameproof, flame-resistant, flame-resisting, tấm chống cháy, fire-resistant cladding sheet, giấy chống cháy, flameproof paper, quần áo chống cháy, flameproof clothing, động cơ chống cháy, flameproof motor
  • index table, indexing table, bàn phân độ xoay, rotary (circular) indexing table
  • adjustable voltage divider, regulating resistance, rheostat, variable resistor, varistance
  • decay, disintegration, sự ( phân ) rã beta, beta decay, sự phân rã dây chuyền, chain decay, sự ( phân ) rã beta, beta-disintegration
  • attached, bind, blocking, brace, buttress, clamping, fix, fix in, fixed, hold, lock, pinch, rigid, safety, secure, secured, securing, shoring, stay, stop, stress, strut, tack, tail in, tauten, tighten, to make fast, bộ phận kẹp chặt, brace strut,...
  • coil winder, coiling machine, reeling machine, rewinder, spooling machine, winder, winding machine, wire spooling machine, máy cuốn dây ( kim loại ), wire coiling machine, giải thích vn : một máy vận hành bằng tay hay động cơ cuốn...
  • barring gear, machine tray, revolving table, rotary table, rotating table, turntable, mâm xoay nhỏ, small turntable
  • rotary compressor, rotary converter, rotating converter, synchronous inverter, torque converter, giải thích vn : bộ máy kết hợp giữa động cơ điện và máy phát điện một chiều , được dùng để thay đổi điện năng...
  • danh từ, geodetic formation, strata, stratigraphic (al), stratum, trawl, layer, strata (stratum), trình tự địa tầng, succession of strata, địa tầng chồng, superimposed strata, cấu tạo địa tầng, stratum structure, cấu trúc...
  • delay, moderate, moderated, retard, slow-down, stall, thùng làm chậm, delay tank
  • touch, touch control, conductor rail, contact (con), contact (vs), contacting, tangency, tangential, to contact, contact, networking, bảng nhạy tiếp xúc, touch-sensitive table, bộ cảm biến tiếp xúc, touch sensor, công tắc tiếp xúc...
  • testamentary succession, testate succession
  • boiler stay screwing tap, stay-bolt tap
  • sweep generator, giải thích vn : máy phát sóng cao tần có tần số thay đổi từ thấp lên cao rồi lặp lại như vậy nhiều lần trong 1 giây khi cho tần số thay đổi từ thấp lên cao , máy đồng thời phát điện...
  • btu content, enthalpy, heat content, heat content btu content, total heat, entanpy bay hơi, enthalpy of vaporization, entanpy chất lỏng, liquid enthalpy, entanpy chất tải lạnh, coolant enthalpy, entanpy chất tải lạnh, coolant enthalpy...
  • botanical, vegetable, vegetation, plant, vegetal, vegetation, vegetative, biển tên thực vật, botanical name, cây ( thực vật ), plants (botanical), anbumin thực vật, vegetable albumin, axit thực vật, vegetable acid, cacbon đen thực...
  • danh từ, maul, brace, shore, stay, tie, segment, large-bladed chisel, young gentleman, true love (used by women), dây chằng, stay wire, dây chằng cột buồm mũi, bob stay, đế chằng, stay-block
  • steering gears, giải thích vn : là bánh răng làm thay đổi vòng quay tay lái theo đường thẳng lệch về một bên và truyền những chuyển động này tới bánh , thay đổi hướng tại các điểm bánh xe .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top