Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tầy” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.798) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • radio set, walkie talkie, wired radio, wireless set, máy vô tuyến xách tay, portable radio set
  • carbon burning rate, giải thích vn : trọng lượng của carbon được đốt trong một khoảng thời gian từ chất xúc tác sang máy tái [[sinh.]]giải thích en : the weight of carbon burned per unit time from the catalytic-cracking...
  • fire hose or firehose, giải thích vn : vòi rồng dùng để dập lửa , lấy nước từ các nơi có nước như vòi nước máy hay ống nước đứng để dập tắt được ngọn [[lửa.]]giải thích en : a heat-resistance...
  • counter [reversible counter], giải thích vn : trong trình bày bản in , đây là khoảng không được bao bọc hoàn toàn hay một phần bởi những thao tác gõ tạo nên một chữ cái , như khoảng trống bên trong chữ a...
  • rotor plate, carriage, circular table, revolving deck, revolving table, rotary table, slewing ring, swivel table, swiveling lever, swiveling table, turntable, bàn quay xiết và mở ren tự động, make and break rotary table, máy có bàn quay...
  • nyquist diagram, giải thích vn : một biểu đồ trong đó một sơ đồ của chức năng chuyển tải chu trình mở trong một dây chuyến phức hợp được tạo như một tấn số phức thay đổi theo sơ đồ nyquist ,...
  • rotary-disk contactor, giải thích vn : một thiết bị khuấy bằng cơ học bao gồm một lớp vỏ thẳng đứng trong các khoang , việc khuấy được tạo ra ở mỗi khoang bởi đĩa lắp ở trung tâm quay theo mặt nằm...
  • gutta-percha, giải thích vn : một chất gôm giống cao su chiết từ nhựa một số loại cây malaysia thuộc họ hồng xiêm ; dùng trong chế tạo chất hàn răng , chất cách điện , hay bóng [[golf.]]giải thích en :...
  • adam's catalyst, giải thích vn : o xít bạch kim tạo ra bởi sự tan chảy của a xít hexachloroplatinic ( iv ) và muối [[natri.]]giải thích en : a platinum oxide produced by a fusion of hexachloroplatinic(iv) acid and sodium nitrate.
  • polyline, giải thích vn : trong đồ họa máy tính , đây là một công cụ vẽ thường được dùng để tạo nên một dạng hình nhiều mặt , khép kín . Để dùng công cụ này , bạn hãy vẽ một đường nhắm...
  • rotary table, revolving table, rotating table, turntable
  • rotary switch, giải thích vn : công tắc hoạt động nhờ tay quay có thể quay được theo một chiều .
  • Danh từ: spike, brace, attach, brace, buttress, counter, fasten, fix, fixing, pile, rebel, rest, secure, shore, shoring, stanchion, stay, strut, strutting, support, supporting, thrust, bundle, husband, overlap, stack,...
  • tack coat, giải thích vn : một lớp nhựa đường , bitum hay nhũ tương làm tăng sự kết nối của hai lớp [[átphan.]]giải thích en : a thin coat of road tar, bitumen or emulsion that enhances the bonding of two layers of asphalt.
  • safe yield, giải thích vn : tốc độ tại đó nước có thể được lấy từ tầng ngậm nước mà không gây ra sự suy giảm lâu dài trong mực nước hay bề mặt đo [[áp.]]giải thích en : the rate at which water can...
  • balata, giải thích vn : loại gôm gần giống với cao su , không co dãn , được lấy từ nhựa mủ của cây manikara bidentata , được dùng để tạo các miếng đệm , lớp phủ của bóng đánh gôn , làm kẹo gôm...
  • polyline, giải thích vn : trong đồ họa máy tính , đây là một công cụ vẽ thường được dùng để tạo nên một dạng hình nhiều mặt , khép kín . Để dùng công cụ này , bạn hãy vẽ một đường nhắm...
  • danh từ, inheritance, metaplasia, bequest, devise, estate, hereditaments, heritage, inheritance property, legacy, patrimony, legacy; heritage
  • catalyst stripping, giải thích vn : việc loại bỏ hydrocarbons có trong một chất xúc tác bằng cách thêm hơi tại nơi mà chất xúc tác được sử [[dụng.]]giải thích en : the removal of hydrocarbons retained on a catalyst...
  • offset rotary press, máy in ôpset quay cấp lô giấy, web-fed offset rotary press
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top