Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “White gourd” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: winter melon, noun, white gourd , fuzzy melon , ash gourd , wax gourd , tung qwa
  • lime white, whitening, whitewash, whiting
  • whitening, whitewash, whiting, blanching, bleaching
  • wine gourd.
  • bitter melon, bitter gourd, (địa phương) balsam-apple, la kwa .
  • lime water, lime milk, lime water, lime white, limewash, limewater, milk of lime, whitening, whitewash, giải thích vn : là hỗn hợp của vôi và nước hay vôi bột trắng , hồ và nước được sử dụng để sơn hoặc làm trắng...
  • page scan, whitening, whitewash, whitewashing
  • limewhiting, whitewash, whitewashing, sự quét vôi trắng, lime whitewash
  • whiting, white, bột trắng kẽm, zinc white, bột trắng litôpôn, lithopone white, bột trắng pari, paris white
  • mark, snap, whiten, whitewash, sự quét vôi trắng, lime whitewash
  • black and white, monochrome, monochrome (a-no), ảnh đen trắng, black-and-white image, ảnh đen trắng, black-and-white photography, kênh đen trắng, black-and-white channel, máy thu hình đen trắng, black and white television, sự truyền...
  • Danh từ: gourd, ovary, breastful, impresario, Tính từ: chubby, plump, Động từ: to elect, envelope, insulator, vote, bầu ơi , thương...
  • paper-white, màn hình nền trắng, paper-white monitor
  • blanch, bleach, blench, whiten, whitewash
  • whitewash, whiten
  • Thông dụng: danh từ, Động từ: to sting, to prick, to light, to kindle, acupuncture, ong châm quả bầu, a bee stings a gourd, bị gai châm vào người, his body was...
  • whitening, whitewash
  • white, whiten
  • bleed white, be a blood-sucker to., hematophagia, quan lại hút máu nhân dân, the mandarins bleeded the people white.
  • whitening, lime, chổi quét vôi, lime brush, sự quét vôi trắng, lime whitewash
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top