Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Axít crômic dung dịch mạ ” Tìm theo Từ (603) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (603 Kết quả)

  • (từ cũ, nghĩa cũ) port et traits du visage (d\'une femme).
  • (địa lý, địa chất) lave
  • Belle physionomie; physionomie; faciès
  • (vật lý học, từ cũ, nghĩa cũ) point de fusion
  • Tolérant; indulgent; bienveillant
  • (cũng như thong dong) désinvolte ; dégagé. Bước đi thung dung allure désinvolte ; allure dégagé.
  • (thực vật học) figuier glomérulé. Incorporer; enrôler. Sung làm lính enrôler dans l\'armée Verser. Sung làm của công verser au fonds commun.
  • Âpre au go‰t
  • grand panier (à paddy), pouf! (onomatopée évoquant le bruit d'un objet tombant lourdement, donner un coup de poing, bịch ngực, donner un coup de poing à la poitrine
  • (từ cũ, nghĩa cũ) proclamation; appel au peuple
  • air; allure; port; galbe, peut-être; probablement
  • orage
  • employer; servir; se servir; utiliser; user de; recourir à; avoir recours à
  • (tiếng địa phương) déplacer un peu
  • Calendrier Tra lịch consulter un calendrier Lịch công tác calendrier de travail (động vật học) xem cá lịch (ít dùng) như lịch sự lịch bỏ túi agenda de poche lịch bóc hàng ngày éphéméride ; calendrier à effeuiller lịch tôn giáo comput ; ordo lốc lịch bloc de calendrier
  • Remuer soudainement; agiter soudainement. Gió đâu sịch bức mành mành (Nguyễn Du) un souffle de vent agita soudainement le store. Soudainement. Sịch nhớ ra se rappeler soudainement.
  • très (ferme, compact) très (solide), thịt chắc nịch, chair très ferme, lí lẽ chắc nịch, argument très solide, nình nịch, (redoublement, sens plus fort)
  • (động vật học) ibis Étendre; déployer; détirer
  • Chauffer; cuire Nung đỏ sắt chauffer le fer au rouge Nung gạch cuire des briques Nung vôi cuire de la chaux; calciner (kĩ thuật) griller Nung quặng griller des minerais
  • dos (d'un couteau), partie d'un tron�on de bambou située au-dessous de l'écorce
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top