Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thanh truyền chính 2 kỳ ” Tìm theo Từ (944) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (944 Kết quả)

  • Musique vocale.
  • Mục lục 1 Jeune homme ; jeune. 2 Jeune gens ; jeunesse. 3 Jeune. 4 (thể dục thể thao) junior. Jeune homme ; jeune. Jeune gens ; jeunesse. Giáo dục thanh niên l\'éducation de la jeunesse. Jeune. Tính rất thanh niên être très jeune de caractère. (thể dục thể thao) junior. Đấu thủ thanh niên joueur junior.
  • (giải phẩu học) larynx bệnh thanh quản laryngopathie Co giật thanh quản ��lanryngospasmophilie Co thắt thanh quản ��laryngospasme Dao mổ thanh quản ��laryngotome Đèn soi thanh quản ��laryngoscope Hẹp thanh quản ��larygosténose Liệt thanh quản ��laryngoplégie Nắp thanh quản ��épiglotte Ngạt thanh quản ��laryngisme Phép chọc thanh quản ��laryngopuncture Thoát vị thanh quản ��laryngocèle Thủ thuật cắt bỏ thanh quản ��laryngectomie Thủ thuật mở thanh quản ��laryngotomie Thủ thuật mở rộng thanh quản ��laryngofissure Thủ thuật mở thông thanh quản ��laryngostomie Viêm thanh quản ��laryngite.
  • Coulant ; aisé. Lời văn thanh thoát style coulant. Dégagé. Vẻ thanh thoát air dégagé.
  • Crédit et influence ; prestige.
  • Inspecter viên thanh tra inspecteur.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bon renom de la famille; bonne réputation de la famille
  • (sinh vật học, sinh lý học) sérum huyết thanh kết tủa séroprécipitation
  • (từ cũ, nghĩa cũ) écho
  • (sử học) Giáo phái thanh giản pauliciens.
  • Abricot vert.
  • (vật lý học, âm nhạc) diapason.
  • Tranquille ; serein. Tâm hồn thanh thản âme tranquille ; âme sereine.
  • Éliminer ; chasser ; expulser ; purger. Thanh trừ các phần tử cơ hội ra khỏi tổ chức chasser les éléments opportunistes hors de l\'organisation.
  • Épurer; donner un coup de torchon ; faire une purge. Éliminer. Các phe phái thanh trừng lẫn nhau les différents partis s\'éliminent réciproquement.
  • Calme et silencieux ; calme et désert. Chốn thanh vắng endroit calme et désert.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ton et son ; système phonique.
  • D\'une voix altérée par la frayeur. Kêu thất thanh s\'écrier d\'une voix altérée par la frayeur.
  • (ít dùng) nettement défini Chành chành ba góc d\' une forme triangulaire nettemet définie
  • Rapide; vite Con ngựa chạy nhanh un cheval rapide (à la course) Nhanh như mũi tên rapide comme une flèche Người chạy nhanh nhất le coureur le plus vite Tàu nhanh train rapide ; rapide Làm nhanh exécuter rapidement (un travail...) Vif; agile Trí óc nhanh esprit vif nhanh như chớp rapide comme un éclair; prompt comme l\'éclair nhanh lên avancer Đồng hồ nhanh (âm nhạc) allegro cực nhanh prestissimo hơi nhanh andantino nhanh dần stringendo nhanh hơn accelerando nhanh vừa allégretto rất nhanh presto
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top