Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thanh truyền chính 2 kỳ ” Tìm theo Từ (944) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (944 Kết quả)

  • (tôn giáo) bodhi
  • Dissertation politique
  • (từ cũ, nghĩa cũ) midi đường chính ngọ (thiên văn học) méridienne
  • Régulier Quân đội chính quy armée régulière
  • Domicile
  • Gouvernement; régime politique Chính thể cộng hoà gouvernement républicain Chính thể tiến bộ régime politique progressite
  • Justement ; précisément ; véritablement Chính thị tên lưu manh này là kẻ cắp c\'est justement le voyou qui est le voleur
  • Légitime; juste Sự bảo vệ chính đáng la défense légitime Cơn giận chính đáng juste colère
  • (ít dùng) droit; loyal chính đại quang minh d\'une très grande droiture
  • (từ cũ, nghĩa cũ) administration des travaux publics
  • Rectifier; recorriger
  • (ít dùng) équitable
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (cũng như thương chánh) douane.
  • Finance. Bộ tài chính ministère des finances Giới tài chính le monde de la finance. Ressources pécuniaires. Tài chính eo hẹp avoir des ressources pécuniaires limitées.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) réviser; amender.
  • parti politique, chính đảng của giai cấp công nhân, parti politique de la classe ouvrière
  • (ít dùng) ramification, (từ cũ) le chef ; le premier ; le principal, (địa phương) như chính (chánh nghĩa ; chánh trị ; chánh phủ), Ông chánh, le chef
  • correct; convenable, corriger; reprendre; redresser, rajuster, câu văn chỉnh, phrase correcte, ăn mặc chỉnh, avoir une tenue convenable, thái độ không được chỉnh, attitude qui n'est pas conveable, chỉnh một học sinh, reprendre...
  • Tyrannie
  • Dictatorial Quyền chuyên chính pouvoirs dictatoriaux Dictature Chuyên chính vô sản dictature du prolétariat kẻ chuyên chính dictateur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top