Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Náu mình” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.858) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 Mục đích 2 Điều kiện 3 Các bước sửa từ 4 Chú ý Mục đích Bạn muốn hoàn thiện nội dung của từ bằng cách thêm nội dung mới cho từ hoặc chỉnh sửa những nội dung mà theo bạn là chưa hợp lý. Điều kiện Các bạn cần phải đăng nhập.Nếu chưa có tài khoản thì vào mục mở tài khoản. Các bước sửa từ Tìm kiếm từ cần sửa đổi tại ô Tra từ . Nếu bạn muốn sửa đổi nội dung trong toàn trang hãy bấm vào nút Sửa đổi phía trên cùng của trang. Nếu bạn muốn sửa đổi ở cấp độ từng nội dung giải nghĩa của từ, hãy ấn vào {sửa} bên cạnh nội dung giải nghĩa ban muốn sửa đổi đó Soạn thảo nội dung cần sửa đổi. Sau khi soạn xong, nhấn nút Xem thử để kiểm tra lỗi. Khi đã vừa ý, nhấn nút Lưu lại . Chú ý Nếu bạn đóng góp, xin viết theo ngôn ngữ từ phù hợp bộ từ điển nội dung bạn soạn thảo cho từ. Bạn có thể sử dụng các chức năng soạn thảo phía trên: B: in đậm, I: in nghiêng… để tạo nội dung đóng góp. Mời bạn đọc thêm kỹ thuật soạn thảo khi gặp phải vấn đề. Nội dung sửa đổi phải mang tính đóng góp. Bạn hãy để lại các nguồn tài liệu mà bạn đã tham khảo để làm căn cứ chứng minh tính chính xác cho những thông tin bạn đã đưa ra.
  • Mục lục 1 Regarder 2 Regarder à ; veiller à ; prendre soin de 3 Examiner; considérer 4 Reconna†tre un enfant 5 Donner sur Regarder Nhìn người qua lại regarder les gens qui passent nhìn đồng hồ regarder sa montre Regarder à ; veiller à ; prendre soin de Chỉ nhìn cái lợi của mình ne regarder qu\'à son intérêt Không có thì giờ nhìn đến con cái n\'avoir pas le temp de prendre soin de ses enfants Examiner; considérer Nhìn vấn đề dưới một khía cạnh examiner une question sous tous ses aspects Reconna†tre un enfant Donner sur Căn phòng nhìn ra vườn la salle donne sur la jardin cách nhìn vision; vue Cách nhìn thiết thực ��une vision réaliste Cách nhìn thiển cận ��une vue courte cái nhìn regard ; coup d\'oeil khi nhìn thấy à la vue de nhìn khinh bỉ toiser nhìn nghiêng regarder de profil nhìn trộm faire des yeux nhìn xa trông rộng voir loin; avoir une large vue
  • Fixe Giá nhất định prix fixe Déterminé; certain; précis Đạt một mức nhất định atteindre un niveau déterminé Ngày nhất định jour précis Certainement; infailliblement; immanquablement Ta nhất định hoàn thành công việc nous achèverons infailliblement notre travail
  • Na†tre, germer Chủ nghĩa tư bản mới nảy sinh capitalisme naissant Một ý nghĩ vừa mới nảy sinh trong trí nó une idée vient de germer dans son esprit Surgir Những khó khăn mới đã nảy sinh de nouvelles difficultés ont surgi
  • Sol natal; village natal; pays Lòng nhớ quê hương mal du pays; nostalgie Lieu d\'origine; berceau Quê hương của một nền văn minh berceau d\'une civilisation
  • Ordinaire; normal Tài năng bình thường talent ordinaire Tình trạng bình thường état normal bình thường ra normalement; régulièrement Bình thường ra nó không thể trượt ��normalement, il ne devrait pas échouer
  • Supporter; endurer; souffrir; essuyer; subir Chịu đựng nỗi bất hạnh supporter un malheur Chịu đựng sự đau đớn endurer la souffrance Chịu đựng một kẻ quấy rầy souffrir un importun Chịu đựng sự cau có của ai essuyer la mauvaise humeur de quelqu\'un Chịu đựng một sự thử thách subir une épreuve Résister; tenir; tolérer Chịu đựng được rét résister au froid Tàu chịu đựng được biển avire qui tient la mer Chịu đựng nhau se tolérer không thể chịu đựng được insupportable ; intolérable ; insoutenable
  • Aller et venir de pays en pays; s\'activer; s\'affairer Hồ Chủ Tịch bôn ba ở hải ngoại để tìm đường cứu nước le Président Hồ s\'activait à l\'étranger, à la recherche de la voie du salut national (từ cũ, nghĩa cũ) courir à la poursuite de Phút đầu ông quán bôn ba theo cùng Nguyễn Đình Chiểu soudain l\'aubergiste courut à sa poursuite
  • Trijumeaux Dây thần kinh sinh ba (giải phẫu học) nerfs trijumeaux trẻ sinh ba triplés sinh ư nghệ tử ư nghệ qui se sert de l\'épée, périra par l\'épée
  • Cerveau; esprit Bộ não thông minh esprit intelligent
  • Distinguer; discerner; discriminer; différencier Phân biệt thực hư distinguer le vrai du faux không phân biệt sans distinction Phân biệt chủng tộc ��discrimination raciale; ségrégation raciale; Phân biệt đối xử ��discriminatoire Biện pháp phân biệt đối xử ��mesures discriminatoires
  • (cũng như thu tóm) récapituler ; résumer. Thâu tóm nhân loại trong mình résumer en soi l\'humanité. Récapitulatif. Bảng thâu tóm tableau récapitulatif.
  • Exhausser; élever Nâng cao ngôi nhà lên một tầng exhausser une maison d\'un étage Nâng cao tâm hồn exhausser les âmes Relever; rehausser Nâng cao nhiệt tình cách mạng relever l\'enthousiasme révolutionnaire
  • (thực vật học) larmille; larme-de-Job Jalousement; avec acharnement Của mình thì giữ bo bo garder jalousement ce qu\'on a Opiniâtrement; avec obstination Bo bo giữ ý kiến của mình garder opiniâtrement ses idées bo bo bỏm bỏm (sens plus fort) bien jalousement; avec beaucoup d\'acharnement
  • Finance. Bộ tài chính ministère des finances Giới tài chính le monde de la finance. Ressources pécuniaires. Tài chính eo hẹp avoir des ressources pécuniaires limitées.
  • Cacher; dissimuler; voiler; couvrir; pallier; farder Che đậy mánh khoé của mình cacher son jeu Che đậy khuyết điểm disssimuler ses défauts Che đậy sự thật voiler la vérité Che đậy ý đồ của mình couvrir ses desseins Che đậy một tật xấu pallier un vice Che đậy tư tưởng farder sa pensée
  • Littérature nationale Langue nationale Báo chí quốc văn journaux en langue nationale
  • Mục lục 1 Tourner 2 Retourner 3 Passer à 4 (thông tục) poser une colle (à un élève) 5 Bobiner; dévider 6 Rôtir 7 Rotatif; rotatoire 8 Tournant 9 Rôti; laqué 10 En se roulant 11 Raide mort 12 Xem béo quay Tourner Quay đầu tourner la tête Quay một phim tài liệu tourner un film documentaire Bánh xe quay roue qui tourne Quay sang phải tourner à droite Bên trái quay! tournez à gauche Quay mặt vào tường tourner sa face contre le mur Retourner Quay đầu đũa retourner ses baguettes Passer à Gặt hái xong quay ra cày đất la moisson terminée, on passe au labour des champs (thông tục) poser une colle (à un élève) Bobiner; dévider Quay chỉ bobiner du fil Quay tơ dévider de la soie Rôtir Quay một con gà rôtir un poulet Rotatif; rotatoire Chuyển động quay mouvement rotatif; mouvement rotatoire Động cơ quay moteur rotatif Tournant Cầu quay pont tournant Rôti; laqué Thịt quay viande rôtie; rôti Vịt quay canard laqué En se roulant Ngã quay xuống đất tomber e se roulant à terre Raide mort Nó đã quay thẳng cẳng ra il a été étendu raide mort Xem béo quay
  • Corps Đau khắp mìmh mẩy avoir mal sur tout le corps làm mình làm mẩy bouder
  • Forme première; véritable nature (en mauvaise part) Lộ rõ nguyên hình révéler sa véritable nature; montrer le bout de l\'oreille
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top