Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bougie xông 1 cực” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • つなみ - [津波], はろう - [波浪], Độ sâu giới hạn ảnh hưởng của sóng cồn.: 波浪作用限界深度, chức năng tương tác của sóng.: 波浪相互作用
  • Sきょく - [S極], Ủy ban bảo vệ tài nguyên, động thực vật biển nam cực: s極海洋生物資源保存委員会, hiệp ước bảo vệ tài nguyên, động thực vật biển nam cực: 南極海洋生物資源保存条約,...
  • たんじょういわい - [誕生祝い], cảm ơn vì đã mời tôi đến bữa tiệc sinh nhật của mark.: マークの誕生祝いのパーティーに誘ってくれてありがとう。, có ý tưởng cực kỳ tuyệt vời để chúc...
  • じょうほうきょく - [情報局], chúng tôi đã nhận được những thông tin đầy thuyết phục từ cục thông tin: 我々は情報局から説得力のある情報を得た, cục trưởng cục thông tin trung ương: 中央情報局長官,...
  • あいてのめ - [相手の目] - [tƯƠng thỦ mỤc], nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của đối phương) : 相手の目をきちんと見る
  • おんよう - [陰陽] - [Âm dƯƠng], いんよう - [陰陽] - [Âm dƯƠng], thuyết âm dương ngũ hành: 陰陽五行説, giả thuyết âm dương: 陰陽仮説, thuyết âm và dương của Đông phương: 東洋の陰陽説, hai cực...
  • カッコウ, chim cu gáy: カッコウが鳴く, chim cu đẻ trứng trong tổ của loài chim khác: カッコウは、ほかの鳥の巣に卵を産みつける, đồng hồ chim cúc cu: カッコウ時計
  • げんぽう - [減俸], tiến hành các hình thức phạt (biện pháp) như cắt giảm lương đối với ~: ~に減俸などの処分を行う, cắt giảm lương của ai đó: (人)を減俸処分にする, phục hồi mức lương...
  • はろう - [波浪], なみ - [波], ウエーブ, Độ sâu giới hạn ảnh hưởng của sóng cồn.: 波浪作用限界深度, chức năng tương tác của sóng.: 波浪相互作用, sóng to: 波が高い, sóng âm thanh: 音の波, vì...
  • がいかくだんたい - [外郭団体], cải cách hành chính và tài chính nhờ có sự thống nhất giữa các tổ chức hành lang : 外郭団体の統廃合などによる行財政改革
  • せそう - [世相], các giai đoạn của cuộc sống thường thay đổi: 変転極まりない世相
  • せそう - [世相], các giai đoạn của cuộc sống thường thay đổi: 変転極まりない世相
  • ごしゅじん - [ご主人], " bà edwards, xin chúc mừng! chồng bà có thể trở về nhà lúc nào cũng được" " thật vậy sao? vậy thì tôi sẽ đưa ông ấy về nhà trong ngày hôm nay. bác sỹ wilson, tôi xin cảm ơn...
  • じいうんどう - [示威運動] - [thỊ uy vẬn ĐỘng], cuộc biểu dương lực lượng mang tính đấu tranh: 闘争的な示威運動, tiến hành biểu dương lực lượng: 示威運動を行う
  • うりふたつ - [うり二つ], anh ấy rất giống bố như đúc, giống như hai giọt nước: 彼は父親によく似ているね,ああ、うり二つだよ, bức chân dung của anh ấy nhìn chỗ nào cũng giống anh ấy như đúc.:...
  • ほうもんする - [訪問する], たずねる - [訪ねる], さんかんする - [参観する], おとずれる - [訪れる], năm 1972 tổng thống nixon của mỹ thăm trung quốc.: 1972年アメリカのニクソン大統領は中国を訪問した。,...
  • あいてのめ - [相手の目] - [tƯƠng thỦ mỤc], nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của đối phương) : 相手の目をきちんと見る
  • えんかくそうさ - [遠隔操作] - [viỄn cÁch thao tÁc], えんかくせいぎょ - [遠隔制御], điều khiển từ xa là 1 chức năng quan trọng trong thiết bị điện gia dụng: 遠隔操作は近代な家電に非常に重要な機能である,...
  • あいてのめ - [相手の目] - [tƯƠng thỦ mỤc], nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của đối phương) : 相手の目をきちんと見る
  • げんぽう - [減俸], tiến hành các hình thức phạt (biện pháp) như cắt giảm lương đối với ~: ~に減俸などの処分を行う, cắt giảm lương của ai đó: (人)を減俸処分にする, phục hồi mức lương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top