Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.531) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • がいらいご - [外来語], hiện nay số lượng từ ngoại lai trong tiếng nhật đang ngày một tăng lên. và thực tế là tiếng nước ngoài cũng vậy: 日本語の中に外来語が増えているのは事実だが、それはどの言語でも同じことだ,...
  • イスラムげんりしゅぎ - [イスラム原理主義] - [nguyÊn lÝ chỦ nghĨa], phong trào đạo hồi chính thống cấp tiến: 急進的イスラム原理主義運動, cải cách đạo hồi chính thống: イスラム原理主義改革,...
  • けいかい - [警戒], けいかい - [警戒する], cảnh giác liên tục là điều cần thiết: 引き続き警戒が必要だが, vẫn liên tục cảnh giác trước khả năng hoạt động khủng bố tiếp tục tiếp diễn:...
  • りねん - [理念], フィロソフィー, てつり - [哲理] - [triẾt lÝ], triết lý cho chủ nghĩa dân chủ tự do: 自由民主主義の理念, đưa triết lí của ai đó thành hành động: 哲理を実践する, áp dụng triết...
  • かな - [仮名] - [giẢ danh], viết bằng chữ kana (chữ cái tiếng nhật): 仮名で書く, dùng chữ kana (chữ cái tiếng nhật): 仮名を使う
  • けんしゅうせい - [研修生] - [nghiÊn tu sinh], がくしゅうしゃ - [学習者] - [hỌc tẬp giẢ], tu nghiệp sinh (học viên) nước ngoài: 外国人研修生, sinh viên thực tập (học viên) trong nhà trắng: ホワイトハウスの研修生,...
  • ちょうじん - [超人], スーパーマン, anh ta ngày chỉ ngủ có 3 tiếng và làm việc 15 tiếng. quả đúng là siêu nhân.: 彼は睡眠時間3時間で一日15時間働いている。まさ超人だ。
  • はっそうほう - [発想法] - [phÁt tƯỞng phÁp], けんかい - [見解], おもわく - [思惑], おもわく - [思わく], cách suy nghĩ trong tiếng anh và tiếng nhật là khác nhau: 英語と日本語とでは発想法が違う.,...
  • ゲームセンター, sau khi paul thất nghiệp, anh ấy đã giết thời gian ở điểm chơi trò chơi điện tử (quán điện tử, hàng đện tử): ポールは失業した後、ゲームセンターで時間をつぶした, muốn...
  • ぐんこくしゅぎ - [軍国主義], しょうぶ - [尚武], ぶだん - [武断] - [vŨ ĐoẠn], ぶだんしゅぎ - [武断主義] - [vŨ ĐoẠn chỦ nghĨa], thiên hướng về chủ nghĩa quân phiệt: 軍国主義に傾く, sửa đổi...
  • べつびん - [別便], gửi riêng biệt quà biếu tới ai đó với tư cách là đại diện của ~: ~を代表してささやかな贈り物を(人)に別便で送る, gửi tài liệu vào một bưu kiện riêng theo yêu cầu...
  • べん - [便] - [tiỆn], つごう - [都合], từ ga đên suối nước nóng đi bằng xe buýt rất tiện.: 駅からその温泉地まではバスの便がある., một khách sạn lớn được xây dựng tiện nghi phục vụ cho người...
  • いちよう - [一様], くちぐちに - [口々に], まんじょう いっち - [満場一致], công nhân đồng lòng lên tiếng yêu cầu ngày nghỉ dài hơn.: 労働者は一様にもっと長い休暇を求めている。, quyết định...
  • むいみ - [無意味], くうそ - [空疎], nội dung sáo rỗng (vô nghĩa, rỗng tuyếch): 内容の空疎な, thứ vô nghĩa: 空疎なもの, tranh luận vô nghĩa: 空疎な議論, nhắc đi nhắc lại những lời tranh luận sáo...
  • コーディネーター, ぎちょう - [議長], làm việc với tư cách là người điều phối văn phòng sử dụng: ~を扱うオフィス・コーディネーターとして働く, hiệp hội điều phối viên tái phát triển:...
  • イスラムげんりしゅぎ - [イスラム原理主義] - [nguyÊn lÝ chỦ nghĨa], phong trào đạo hồi chính thống cấp tiến: 急進的イスラム原理主義運動, cải cách đạo hồi chính thống: イスラム原理主義改革,...
  • きゅうよたいせい - [給与体制], Để duy trì chế độ tiền lương công bằng, thông thường, các nhân viên mới vào công ty sẽ bắt đầu từ mức thang lương thấp nhất trong hệ thống tiền lương: 公平な給与体制を維持するため、通常新入社員は最低レベルの給与からはじまります,...
  • インタラクティブ, công nghệ tương tác (tác động qua lại) sẽ tạo điều kiện (hỗ trợ) cho việc phát triển các phương pháp học tập mới: インタラクティブ技術は、新しい学習法を開発する一助となるだろう,...
  • けちんぼう - [吝ちん坊], けちんぼう - [けちん坊], nếu ta có tiêu tiền thì các vị thần lại ban cho ta nhưng khi ta là kẻ keo kiệt thì cuộc đời thật nghèo khổ (nghĩa giống như câu "xởi lởi trời...
  • てんぺんちい - [天変地異] - [thiÊn biẾn ĐỊa dỊ], trường hợp không thể thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng bởi những lý do bất khả kháng như tai họa thiên nhiên, luật cấm, tịch thu mang tính cộng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top