Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.531) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ちょうこくぶつ - [彫刻物] - [ĐiÊu khẮc vẬt], ちょうこく - [彫刻], ぞう - [像], ぐうぞう - [偶像], gallery này có bức tượng nổi tiếng "người suy nghĩ" của rodin.: この美術館にはロダンの有名な「考える人」の彫刻がある。,...
  • もんく - [文句], フレーズ, ごく - [語句], く - [句], cụm từ (ngữ) có ý nghĩa sâu sắc: 意義深い語句, cụm từ (cụm từ ngữ) thường được sử dụng bằng tiếng anh: 英語でよく使われる語句, cụm...
  • あるていど - [ある程度], おおざっぱ - [大ざっぱ], hiện nay, có nhiều sinh viên đại học có thể nói tiếng anh sơ sơ: 今時の大学生には英語がある程度できる人がたくさんいる, viết nháp sơ sơ...
  • きゅうしん - [急進] - [cẤp tiẾn], người theo chủ nghĩa tự do cấp tiến: 急進自由主義者, tin vào chủ nghĩa cấp tiến bạo lực: 暴力的な急進主義を信奉する, chủ nghĩa cấp tiến của học sinh: 学生の急進主義,...
  • それ, あっち, cậu đi đến đó hộ mình nhé: あっちへ行ってくれね, nước mỹ thật là lạ lùng ! rất nhiều diễn viên nổi tiếng ở bên đó không làm kinh doanh: アメリカではちょっと違うね。あっちでは有名な俳優がcmをやることはあまりないんだ,...
  • おん - [音], nếu nghe thấy (tiếng chuông kêu liên tục) báo động hỏa hoạn thì ngay lập tức rời khỏi tòa nhà theo đường lánh nạn gần nhất: 火災警報(連続ベル音)が聞こえたら直ちに一番近い避難経路から建物の外に出てください,...
  • がいじ - [外字] - [ngoẠi tỰ], file viết bằng tiếng nước ngoài (chữ nước ngoài): 外字ファイル, mật mã bằng chữ nước ngoài: 外字符号, báo (viết bằng chữ) nước ngoài: 外字新聞
  • おおわらい - [大笑い], ngay từ đầu jim đã làm quan khách cười nghiêng ngả: ジムは初めから観客を大笑いさせた, động tác bắt chước điệu cười nghiêng ngả: 大笑いをまねた動作
  • かいぐんしょう - [海軍省] - [hẢi quÂn tỈnh], viện nghiên cứu dưới biển của bộ hải quân: 海軍省海中研究所, viện nghiên cứu máy điện tử của bộ hải quân: 海軍省電子機器研究所
  • リート, かきょく - [歌曲] - [ca khÚc], kể từ lúc bắt đầu viết ca khúc này, chỉ một tiếng sau, tôi đã viết xong: 私がこの歌(曲)を書き始めてから約1時間後には歌(曲)全体が出来上がっていた,...
  • くちどめりょう - [口止め料], trả bao nhiên yên tiền bịt mồm bịt miệng (tiền trả cho việc im lặng): 口止め料として_円払う, nhận tiền trả cho việc im lặng (tiền bịt miệng) từ ai: (人)から口止め料を取る,...
  • APFつうしんしゃ - [APF通信社], anh ta đã có được công việc như một đặc phái viên ở thông tấn xã APF nổi tiếng đó: 彼は立派なAPF通信社で特派員としての仕事を得た, công...
  • ちょうしょ - [調書], ちょうさ - [調査], アンケート, tôi tiếc là bản điều tra không viết bằng tiếng anh: アンケートが英語で書かれておらず申し訳なく思う, tất cả những thông tin quý vị cung...
  • クリニック, mở một bệnh viện tư chuyên điều trị bệnh thần kinh đặc biệt: 特別なストレス・クリニックを行う, những hành động bạo lực chống lại các bệnh viện tư chuyên nạo phá thai: 中絶クリニックに対する暴力行為,...
  • あくせん - [悪銭], tiền giời ơi đất hỡi (đồng tiền không chính đáng) chẳng bao giờ giữ được: 悪銭身につかず, sự vô nghĩa của đồng tiền bất chính (đồng tiền không chính đáng): 悪銭身につかず,...
  • かねもち - [金持ち], được sinh ra trong một gia đình có tiền: 金持ち(の家)に生まれる, tôi yêu anh ấy, nhưng hoàn toàn không liên quan đến việc anh ta là người giầu có (người có tiền): 私は彼が好きだが、彼が裕福(金持ち)だということは何の関係もない,...
  • うたごえ - [歌声], シンギング, tiếng hát to tướng của anh ta làm hàng xóm điếc cả tai: 彼の大きな歌声が、近隣の住民を圧倒した, người ta nói rằng một ca sĩ chuyên nghiệp rồi cũng qua đi thời...
  • きんきん, dù ở trong đám đông bạn vẫn có thể nghe thấy tiếng rít đinh tai nhức óc của cô ấy: 人込みの喧騒の中でさえも、彼女の甲高い声は聞こえるだろう, tiếng kêu the thé (tiếng rít đinh...
  • けんきん - [献金する], quyên góp (đóng góp, hiến tiền, biếu tiền, tặng tiền) cho Đảng bảo thủ cầm quyền thông qua công ty: 会社を通じて保守政党に献金する,
  • こうがい - [公害], ô nhiễm tiếng ồn vào ban đêm do ~: ~による深夜の騒音公害, ô nhiễm rác: ごみ公害, ô nhiễm quân sự: 軍事公害, ô nhiễm trong các nước xã hội chủ nghĩa: 社会主義の公害
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top