Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.531) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ぶっしつしゅぎ - [物質主義] - [vẬt chẤt chỦ nghĨa], sống trong tình trạng điện cũng chẳng có trong thời kỳ chủ nghĩa duy vật này: この物質主義の世の中に電気もなしに暮らす, thay đổi từ chủ...
  • としこし - [年越し] - [niÊn viỆt], としくれる - [年暮れる] - [niÊn mỘ], quen biết ai đó trong ~ năm.: (人)とは_年越しの付き合いである, tiễn năm cũ và chào đón năm mới: 年越しする
  • うめきごえ - [うめき声], gã đàn ông say rượu cất tiếng than vãn và nói những lời nói vô nghĩa. : 支離滅裂になった男性がうめき声を上げて、ばかげたことを言っていた
  • けんきん - [献金する], hiến bao nhiêu đô la cho chiến dịch bầu cử: _ドルを選挙献金する, quyên góp (đóng góp, hiến tiền, biếu tiền, tặng tiền) cho Đảng bảo thủ cầm quyền thông qua công ty: 会社を通じて保守政党に献金する,...
  • のべじんいん - [延人員] - [diÊn nhÂn viÊn], のべじんいん - [延べ人員] - [diÊn nhÂn viÊn], tổng số nhân công cho công việc cần 4 người được thực hiện bởi 5 người là 20 nhân công: 五人で4人かかった仕事の延べ人員は20人です,...
  • きのと - [乙], bên b cũng đồng ý rằng sẽ vẫn tiếp tục thực hiện nghĩa vụ quy định trong điều ~ ngay cả khi hợp đồng này kết thúc: 乙は、この第_条に定める義務は本契約の終了後も存続することにも同意する,...
  • けんきん - [献金する], quyên góp (đóng góp, hiến tiền, biếu tiền, tặng tiền) cho Đảng bảo thủ cầm quyền thông qua công ty: 会社を通じて保守政党に献金する
  • とくれい - [特例], yêu cầu hành động đặc biệt từ cộng đồng quốc tế: 国際社会による特例的な行動を必要とする, trợ cấp thất nghiệp đặc biệt dành cho những công nhân có công việc thời...
  • とおりことば - [通り言葉] - [thÔng ngÔn diỆp], ぞくご - [俗語], ぞく - [俗], スラング, いんご - [隠語], "guy" là từ tiếng lóng chỉ một người đàn ông: guyは「男性」を表す俗語である, tiếng lóng...
  • おういん - [押韻], gieo vần một cách gượng ép (vần gieo nghe không xuôi): わざとらしい押韻, gieo vần 2 lần: 二重押韻, tiếng lóng gieo vần: 押韻スラング, kếp hợp gieo vần: 押韻結合, viết bài thơ...
  • うめきごえ - [うめき声], うなり - [唸り] - [niỆm], gã đàn ông say rượu cất tiếng rền rĩ và nói những lời nói vô nghĩa. : 支離滅裂になった男性がうめき声を上げて、ばかげたことを言っていた,...
  • こうごえいご - [口語英語] - [khẨu ngỮ anh ngỮ], chủ yếu được sử dụng trong tiếng anh khẩu ngữ (tiếng anh văn nói): 主に口語英語で使われる, phát triển kỹ năng tiếng anh khẩu ngữ (tiếng anh...
  • かぶぬしそうかい - [株主総会], tại cuộc họp hội nghị cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính thức việc ông ấy từ chức chủ tịch và thành viên hội đồng quản trị: 昨日開かれた年次株主総会で、彼が社長・役員会から引退することが正式に発表された,...
  • でんてつ - [電鉄] - [ĐiỆn thiẾt], トラムウェイ, ga xép dùng cho đường xe điện.: 電鉄用変電所, công ty làm đường xe điện/ công ty đường sắt: 電鉄会社
  • しおくり - [仕送り], chu cấp chi phí học hành cho ai: (人)に学資の仕送りをする, sinh viên không có tiền đã viết cho bố mẹ để nhờ chu cấp tiền: 無一文の学生は親に手紙を書いて仕送りを頼んだ,...
  • こうきん - [公金] - [cÔng kim], những điều được viết trong bài ký sự này tất cả điều liên quan đến việc lạm dụng công quỹ (quỹ công) và chức vụ: この記事に書かれていることはすべて、公金と公職の乱用に関することだ,...
  • かんだかいこえ - [甲高い声], dù ở trong đám đông bạn vẫn có thể nghe thấy tiếng rít đinh tai nhức óc (tiếng the thé) của cô ấy: 人込みの喧騒の中でさえも、彼女の甲高い声は聞こえるだろう,...
  • こうしょうしほん - [公称資本] - [cÔng xƯng tƯ bẢn], tiền vốn cấp phép (tiền vốn danh nghĩa): 公称資本金
  • アンケート, tôi tiếc là bản bản trưng cầu ý kiến không viết bằng tiếng anh: アンケートが英語で書かれておらず申し訳なく思う, tất cả những thông tin quý vị cung cấp cho chúng tôi qua bản trưng...
  • こうしきほうもん - [公式訪問] - [cÔng thỨc phỎng vẤn], liên quan đến cuộc viếng thăm chính thức: 公式訪問に関連して, khởi hành cuộc viếng thăm chính thức trong ~ ngày tới~: ~へ_日間の公式訪問に出発する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top