Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.531) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • でんりゅう - [電流], エレクトリック, カレント, でんりゅう - [電流], đường cong dòng điện/điện thế: 電流・電位曲線, dòng quang điện: オーロラジェット電流, con mắt đầy tia lửa điện: エレクトリック・アイ,...
  • げんじつしゅぎ - [現実主義] - [hiỆn thỰc chỦ nghĨa], リアリズム, chủ nghĩa hiện thực xã hội: 社会的現実主義, tôi là nhà chủ nghĩa hiện thực xã hội không có kỳ vọng cao: 私は高望みしない現実主義者だ,...
  • おどりこ - [踊り子], diễn viên múa trong rạp xiếc: サーカスの踊り子, diễn viên múa đó đang chuyển động uyển chuyển (uốn éo): その踊り子は、しなやかな体をしている, diễn viên múa làm cho khán...
  • とりつぐ - [取り次ぐ], でんたつ - [伝達], つたえる - [伝える], một diễn viên thật sự vĩ đại thường truyền đạt (ý nghĩ) của mình tốt nhất khi anh ta không nói gì cả.: 本当に偉大な俳優は何も口に出していないときに最高にうまく伝える。,...
  • ていちんぎん - [低賃金] - [ĐÊ nhẪm kim], người lao động nghiêm túc không thể làm thuê với tiền lương thấp: 低賃金では、まともな労働者は雇えない。, người lao động đệ trình với cấp trên...
  • はいゆう - [俳優], người ta bày tỏ sự kính trọng diễn viên điện ảnh b trong chương trình kỷ niệm về ông phát sóng 1 giờ đồng hồ.: 俳優bはこの1時間の記念番組で大いに敬意を表されている,...
  • げんそうきょく - [幻想曲] - [Ảo tƯỞng khÚc], khúc tuỳ hứng carmen (tên một bản nhạc nổi tiếng): カルメン幻想曲
  • ちょうでんどう - [超電導] - [siÊu ĐiỆn ĐẠo], nghiên cứu và phát triển hiện tượng siêu dẫn: 超電導の研究開発, tính chất phức tạp của hiện tượng siêu dẫn: 超電導の複雑な性質
  • ていとく - [提督] - [ĐỀ ĐỐc], たいしょう - [大将] - [ĐẠi tƯỚng], げんすい - [元帥], người đô đốc nổi tiếng: 有名な提督, đoàn tàu đen của đô đốc hải quân perry cập bến: ペリー提督の黒船の到来,...
  • でんぱぼうえんきょう - [電波望遠鏡] - [ĐiỆn ba vỌng viỄn kÍnh], cuộc tìm kiếm dải ngân hà dùng đến kính thiên văn radio của đài thiên văn radio dwingeloo.: デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索,...
  • アイディアリズム, rất nhiều luật sư khi còn trẻ tuổi mang trong mình chủ nghĩa lý tưởng (lý tưởng hóa mọi việc): 多くの法律家は若いうちはたくさんのアイディアリズムを持っている, sự lý...
  • スリッパ, おわらい - [お笑い], chương trình hài kịch: お笑い番組, diễn viên hài: お笑いタレント, bắt đầu sự nghiệp với một vai diễn hài: お笑いコメディアンとしてのキャリアを築き始める,...
  • こじん - [個人], ý kiến cá nhân (riêng tư): 個人的(な)意見, gửi thư điện tử cá nhân (riêng tư) đến danh sách gửi thư: 個人的なeメールをメーリングリストに送る, yêu cầu mang tính chất cá...
  • とりかえす - [取り返す], joann đã tự hủy hoại sức khỏe của cô ta bởi làm việc liên tục 12 tiếng một ngày để nhằm cứu vãn tình thế trước những khách hàng cô ta đã đánh mất.: ジョアンは彼女の担当顧客を取り返すために1日12時間働き、健康を損ねてしまった,...
  • きゃくしつかかりのすたっふ - [客室係りのスタッフ], nhân viên bộ phận đặt phòng của khách sạn đó làm việc rất siêng năng, chăm chỉ: あのホテルの客室係のスタッフは非常によく働きました,...
  • けんしゅうせい - [研修生] - [nghiÊn tu sinh], sinh viên thực tập trong nhà trắng: ホワイトハウスの研修生
  • きゅうけいじかん - [休憩時間], phải quy định thời gian nghỉ giải lao đồng đều cho mọi nhân viên : 休憩時間は一斉に与えなければならない, hầu hết các trường học đều có thời gian nghỉ...
  • べつめい - [別名], ニックネーム, あだな - [あだ名], biệt hiệu (biệt danh) nổi tiếng: よく知られた渾名, vì tôi béo nên biệt danh (biệt hiệu) của tôi là " jumbo": 体が大きいので、私には「ジャンボ」という渾名がついている,...
  • かいしゃくする - [解釈する], かいしゃく - [解釈], giải nghĩa (giải thích) động cơ về hành động của người này: この人の行動に対する動機の解釈, giải thích (giải nghĩa) hiến pháp một cách...
  • こうないえん - [口内炎], こうえん - [口炎] - [khẨu viÊm], chứng viêm miệng (nhiệt mồm): アフタ性口内炎(せい こうないえん), viêm miệng bệnh bạch hầu: ジフテリア性口内炎(せい こうないえん),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top