Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.531) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • がいらいご - [外来語], hiện nay số lượng từ ngoại lai (từ mượn) trong tiếng nhật đang ngày một tăng lên. và thực tế là tiếng nước ngoài cũng vậy: 日本語の中に外来語が増えているのは事実だが、それはどの言語でも同じことだ,...
  • がいらいご - [外来語], hiện nay số lượng từ ngoại lai (từ vay mượn) trong tiếng nhật đang ngày một tăng lên. và thực tế là tiếng nước ngoài cũng vậy: 日本語の中に外来語が増えているのは事実だが、それはどの言語でも同じことだ,...
  • ごそごそ, きんきん, かんだかいこえ - [甲高い声], dù ở trong đám đông bạn vẫn có thể nghe thấy tiếng rít đinh tai nhức óc (tiếng chói tai) của cô ấy: 人込みの喧騒の中でさえも、彼女の甲高い声は聞こえるだろう,...
  • せとないかい - [瀬戸内海], viện nghiên cứu thủy sản thuộc vùng biển nằm sâu trong nội địa: 瀬戸内海区水産研究所, tuyên ngôn bảo vệ môi trường biển ở sâu trong lục địa: 瀬戸内海環境保全憲章,...
  • いいまわし - [言い回し], cách nói (cách thể hiện) vòng vo trong tiếng nhật mà ai đó biết: (人)が知っている日本語の言い回し, cách nói (cách thể hiện) vòng vo khéo léo, thông minh (nói kém) :...
  • かきとり - [書取り], かきとり - [書取], かきとり - [書き取り], ディクテーション, thành tích về viết chính tả và năng lực đặt câu: 書き取りと作文能力の成績, kiểm tra chính tả viết tiếng...
  • かいぜん - [改善], cuộc đối thoại của lao động và giới chủ hướng vào việc cải thiện điều kiện làm việc và tiền lương.: 労使の話し合いは賃金と勤務条件の改善を目指している。
  • コーディネーター, làm việc với tư cách là điều phối viên văn phòng sử dụng: ~を扱うオフィス・コーディネーターとして働く, hiệp hội điều phối viên tái phát triển: 再開発コーディネーター協会,...
  • きまま - [気まま], cách suy nghĩ tùy tiện: 気ままな考え方, hành động tùy tiện: 気ままな行動をする, dẫn đến một cuộc sống tùy tiện tự do: 自由気ままな生活を送る
  • インドシナ, chiến tranh Đông dương: インドシナ戦争, người tị nạn từ Đông dương: インドシナ難民, chủ nghĩa cộng sản trên bán đảo Đông dương: インドシナ半島における共産主義
  • ていぎ - [定義], ていぎ - [定義する], các loại định nghĩa: さまざまな定義, định nghĩa thích hợp của từ khó hiểu này: その難解な言葉の適切な定義, quyển từ điển này định nghĩa "yes man" là...
  • そつう - [疎通], nghĩ cách để thông hiểu ý tứ với ai đó.: (人)と意思の疎通をし合う方法を考える, phương tiện để thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau tại nơi làm việc.: 職場での意思の疎通を向上させるための手段,...
  • そつう - [疎通], nghĩ cách để thông hiểu ý tứ với ai đó.: (人)と意思の疎通をし合う方法を考える, phương tiện để thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau tại nơi làm việc.: 職場での意思の疎通を向上させるための手段,...
  • こうしきほうもん - [公式訪問] - [cÔng thỨc phỎng vẤn], liên quan đến cuộc viếng thăm (chuyến thăm) chính thức: 公式訪問に関連して, khởi hành cuộc viếng thăm (chuyến thăm) chính thức trong ~ ngày...
  • でんきじどうしゃ - [電気自動車] - [ĐiỆn khÍ tỰ ĐỘng xa], một trong những khó khăn của việc phát triển ô tô chạy bằng điện là kéo dài khoảng cách chạy trên mỗi lần nạp điện.: 電気自動車は充電1回あたりの走行距離を延長することが開発課題の一つです,...
  • でんしメディア - [電子メディア] - [ĐiỆn tỬ], lý luận của mcluhan - tính khả năng của phương tiện truyền thông điện tử: マクルーハン理論--電子メディアの可能性, quyền lợi về phương tiện...
  • ねすごす - [寝過ごす], ngủ quá giấc đến nỗi không nghe thấy tiếng chuông báo thức.: 目覚ましの音に気付かずに寝過ごす, ngủ quên và lỡ bến trên xe điện: 電車で寝過ごす
  • こくさいてき - [国際的], cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng quốc tế.: 彼女は国際的に有名な女優だ。
  • こうか - [硬貨], きんせん - [金銭], かへい - [貨幣], かね - [金], đồng tiền chỉ định (trong hợp đồng): 指定貨幣, đồng tiền cổ nhất từ trước đến nay: 今までの中で最古の貨幣, đồng tiền...
  • アストロノート, nguyễn tuân là một phi hành gia nổi tiếng của việt nam: グエンツアン さんはベトナムの有名なアストロノートです
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top