Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Billous” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • Tính từ: có những chỗ bỏng rộp, Y học: (thuộc) bóng (thuộc) bọng,
  • Tính từ: như villose, có lông nhung, có lông tơ,
  • Tính từ: thấm nước, hút nước, nghiện rượu (người),
  • Tính từ: (thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu, Kỹ thuật chung: mật,
  • cơn đau mật,
  • phân có mật,
  • khí chất mật,
  • / ´belouz /, Danh từ số nhiều: Ống bễ; ống thổi, Ống gió (đàn, đạp hơi), phần xếp (của một số máy ảnh cho phép ống kính di động), Cơ khí &...
  • / ´bʌlbəs /, Tính từ: có củ, có hành; hình củ, hình hành, phồng ra,
  • ban bọng nước,
  • (biến diễn) hai ngày,
  • như pilular,
  • / ´bibjuləs /, Tính từ: (đùa) nghiện rượu, Kỹ thuật chung: hút ẩm, hút nước, thấm nước, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ số nhiều: còng sắt, cùm sắt (để cùm tù nhân),
  • / ´biloui /, Tính từ: nổi sóng cồn, có nhiều sóng lớn, Cơ khí & công trình: có sóng cồn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´pailəs /, như pilose,
  • / ´pailiəs /, Y học: có lông,
  • / ´kæləs /, Tính từ: thành chai; bị chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) nhẫn tâm, Y học: như chai, cứng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top