Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Far end” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (19 Kết quả)
- / fɔ:´fend /, Ngoại động từ: Đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...), Từ đồng nghĩa: verb
- ,
- / frend /, Danh từ: người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, ( số nhiều) bà con thân thuộc, ( friend) tín đồ quây-cơ, Ngoại...
- ,
- ,
- Danh từ: bạn thân,
- cá nuôi (không phải cá tự nhiên trên sông, rạch),
- Thành Ngữ:, candid friend, (mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn
- Danh từ: bản giả dối/đầu mồm,
- / ´buzəmfrend /, danh từ, bạn tri kỷ, bạn chí thiết,
- Danh từ: bạn gái, người yêu,
- Danh từ: bạn trai, người yêu,
- / ´pen¸frend /, danh từ, pen - friend, bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ,
- Tính từ: Đốt bằng khí; cháy bằng khí, gas-fared furnace, lò đốt bằng khí
- thăm thân,
- Thành Ngữ:, a friend in need is a friend indeed, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn
- Thành Ngữ:, short reckonings make long friend, (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài
- Thành Ngữ:, to go back on a friend, phản bạn
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này