Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sérum” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • / strʌm /, Danh từ: tiếng bập bùng (của đàn ghita...), Ngoại động từ: ( + on) gãi, cò cưa, đánh đàn bập bùng (đàn ghita...), Hình...
  • / ´siərəm /, Danh từ, số nhiều serums, .sera: huyết thanh, nước sữa, Y học: huyết thanh, Kinh tế: huyết thanh, huyết tương,...
  • / ´skrʌm /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) như scrummage, cuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả, Nội động từ: ( + down) gây thành...
  • huyết thanh chống bổ thể,
  • huyết thanh chống dịch hạch,
  • huyết thanh chống tiểu cầu,
  • huyết thanh chống liên cầu khuẩn,
  • huyết thanh hủy thần kinh,
  • truyền huyết thanh,
  • phophataza huyết thanh,
  • phòng bệnh bằng huyết thanh,
  • phản ứng huyết thanh,
  • sữa khô đã tách bơ,
  • huyết thanh hủy tuyến giáp,
  • huyết thanh phòng tả,
  • huyết thanh chống lỵ,
  • huyết thanh chống limphô bào,
  • huyết thanh chống màng não cầu khuẩn,
  • huyết thanh chống độc,
  • huyết thanh ngoại lai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top