Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ans!” Tìm theo Từ (4.903) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.903 Kết quả)

  • ,
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) những đặc tính và sự phức tạp; những ngóc ngách, explained all the ins and outs of his theory, giải thích tất cả những đặc tính và sự phức tạp...
  • , as busy as a bee, hết sức bận, bận như kiến ong
  • Thành Ngữ:, as and when, lúc, khi
  • quảng cáo trên không trung,
  • Thành Ngữ:, the ins and outs, nh?ng ch? l?i ra lõm vào, nh?ng ch? ngo?n ngoèo (c?a m?t noi nào)
  • hệ thống lưu trữ và tra cứu,
  • viện tiêu chuẩn quốc gia mỹ,
"
  • arc digitizing system - hệ thống số hoá đường.,
  • /ænd/ hoặc /ənd/ hoặc /ən, Liên từ: và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), Xây dựng: và, Từ đồng...
  • american national standards institute - viện tiêu chuẩn quốc gia mỹ,
  • / 'eni /, Tính từ: một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi), tuyệt không, không tí nào (ý phủ định), bất cứ (ý khẳng định), Đại từ: một,...
  • ,
  • ads,
  • / æs /, danh từ, cái đít,cái mông, con lừa, người ngu, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, to play ( act ) the ass, làm bộ ngu, to make an ass of oneself, lố bịch, làm trò cười...
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top