Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dotty ” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´dɔti /, Tính từ: có chấm, lấm chấm, (thực vật học) lảo đảo, (thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, to be dotty on one's legs,...
  • / ´dɔtid /, Tính từ: có nhiều chấm, Toán & tin: chấm cách, chấm chấm (...)
  • như dottle,
"
  • / dɔtl /, Danh từ: xái thuốc lá sót lại trong tẩu,
  • tà vẹt bị nấm mọt,
  • Danh từ: (thông tục) mông đít,
  • / ´diti /, Danh từ: bài hát ngắn, Từ đồng nghĩa: noun, ballad , composition , jingle , tune , ephemeral , poem , song
  • Tính từ .so sánh: ngu xuẩn, mất trí (về một người, về cách cư xử của họ); mê say, cực kỳ nhiệt tình, she 's potty about jazz, cô...
  • đường cong lấm chiếm, đường chấm,
  • lưỡi lấm chấm,
  • chỉ số chấm,
  • đường chấm, đường chấm chấm, đường chấm chấm (...), dòng chấm chấm
  • Tính từ: bị mục (gỗ), bị mục,
  • Danh từ: túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá),
  • Tính từ: không còn cần phải mang tã lót nữa (về trẻ sơ sinh, trẻ con),
  • Idioms: to be dotty on one 's legs, chân đứng không vững, lảo đảo
  • Thành Ngữ:, to sign on the dotted line, ký vào dòng chấm chấm, ký vào văn bản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top