Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assuming” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ə´sju:miη /, Tính từ: kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ə´seiη /, Kỹ thuật chung: phân tích, sự phân tích, sự thử, thử, gammametric ore assaying, phân tích quặng gama, ore assaying, phân tích quặng
  • / ¸ʌnə´sju:miη /, Tính từ: khiêm tốn, không kể công, không tự phụ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • phèn hóa,
  • thử quặng, phân tích quặng, gammametric ore assaying, phân tích quặng gama
  • nước mở thư tín dụng,
"
  • thị trường phát hành,
  • người môi giới phát hnàh,
  • công ty phát đơn (chi), công ty phát hành chứng khoán,
  • ngày ký gởi đi (hộ chiếu...), ngày mở (thư tín dụng), ngày phát hành
  • Danh từ: nhà phụ trách bán cổ phiếu, Kinh tế: công ty, nhà, hãng phát hành cổ phiếu, nhà phát hành,
  • phân tích quặng gama,
  • ngân hàng phát hành,
  • giá chênh lệch phát hành cổ phiếu (so với mệnh giá),
  • việc cấp phiếu lưu kho,
  • thư tín dụng nhận trả của nơi mở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top