Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boozer” Tìm theo Từ (965) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (965 Kết quả)

  • thiết bị thanh trùng nguội,
  • / ´bu:zə /, Danh từ: người uống nhiều rượu, quán nhậu,
  • máy thổi muội lò,
  • Tính từ: (úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến,
  • / ´bu:mə /, Danh từ: (động vật học) con canguru đực, Kinh tế: công nhân lưu động,
"
  • / bu:z /, Danh từ: sự say sưa; bữa rượu tuý luý, rượu, Nội động từ: uống say tuý luý, hình thái từ: Kỹ...
  • đã đặt trước,
  • / 'bɔðə /, Danh từ: Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, Động từ: làm buồn bực, làm phiền, quấy...
  • / ´bɔvə /, Danh từ: sự gây rối, tình trạng bất an (đặc biệt là bạo lực hay sự phá hoại các công trình văn hoá),
  • Danh từ: máy bay để tiếp tế nhiên liệu cho máy bay, bộ tiếp tế,
  • / ´kukə /, Danh từ: lò, bếp, nồi nấu, rau quả dễ nấu nhừ, (từ lóng) người giả mạo, người khai gian, Hóa học & vật liệu: bếp, bếp nấu,...
  • / ´futə /, Danh từ: (từ lóng) môn bóng đá, Toán & tin: chân trang, cuối trang, Kỹ thuật chung: dòng cuối trang, Kinh...
  • lỏng lẻo hơn,
  • / ´ru:fə /, Danh từ: thợ lợp nhà, (thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đãi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi), Xây dựng: thợ lợp (mái), thợ lợp...
  • Danh từ: người lừa bịp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top