Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carcass” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ´ka:kəs /, Cơ khí & công trình: thân giá, Dệt may: vải nền lốp, vải cốt lốp, Ô tô: lớp bố (vỏ xe), phần cốt...
  • / ´ka:kəs /, Danh từ: xác súc vật, xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng), thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha), (nghĩa bóng) thân xác, khung, sườn (nhà...
  • con thịt bị thâm,
  • sản lượng con gia súc,
  • con thịt bị moi lòng,
  • gỗ xẻ thô và dày dùng trong xây dựng như làm cửa chắn,
  • con thịt nghi ngờ có bệnh,
  • con thịt nạc,
  • con thịt bê non,
  • con thịt sau khi mổ,
"
  • con thịt đã qua kiểm dịch,
  • con thịt nguyên,
  • băng tải vận chuyển con thịt,
  • sự hao trọng lượng thịt,
  • thịt sống,
  • sự chải rửa con thịt,
  • con thịt đang nóng,
  • giá đỡ con thịt cừu,
  • con thịt bê sữa,
  • / ˈsɑrkæzəm /, Danh từ: lời chế nhạo, lời châm chọc, lời mỉa mai; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm, tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top