Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chirpy” Tìm theo Từ (286) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (286 Kết quả)

  • / ´tʃə:pi /, Tính từ: vui tính, hoạt bát,
  • / tʃə:p /, Danh từ: tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con), tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ, Động...
  • / ´tʃipi /, Tính từ: (từ lóng) khô khan, vô vị, váng đầu (sau khi say rượu), hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • giếng mỏ phụ, Địa chất: giếng mỏ phụ,
  • tiếng kêu khi nhấn phím,
  • / 'tʃili /, Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, Ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh), lạnh lùng, lạnh nhạt, Danh từ: (như) chilli, Từ...
"
  • / ´tʃeri /, Tính từ: Đỏ màu anh đào, Cơ khí & công trình: mũi doa búp cầu, mũi doa búp côn, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´tʃɔpi /, Tính từ: trở chiều luôn (gió), sóng vỗ bập bềnh, động (biển), (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da), Kỹ thuật chung: nẻ, nứt, Kinh...
  • Địa chất: thùng cũi phụ,
  • / ´tʃiηki /, Kỹ thuật chung: có khe,
  • / ´ʃə:ti /, Tính từ: (thông tục) bực dọc, tức giận, cáu giận, don't het shirty with me!, Đừng nóng tính với tôi!,
  • Danh từ: Tính từ: nứt nẻ, nẻ,
  • / 'θə:ti /, Tính từ: ba mươi, Danh từ: số ba mươi ( 30), ( số nhiều) ( the thirties) những con số, năm, nhiệt độ từ 30 đến 39, Cấu...
  • / ´wipi /, Tính từ: mềm dẻo, dễ uốn,
  • rađa tín hiệu nhỏ,
  • sự thử charpy,
  • / ´tʃivi /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top