Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn choreic” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • múagiật mạn,
  • Tính từ: (y học) (thuộc) chứng múa giật, mắc chứng múa giật,
  • chuyển động múavờn,
  • thuộc mật,
  • / ˈkɔrɪk , ˈkoʊrɪk /, Tính từ: theo phong cách đồng ca cổ hy lạp,
  • chứng mất đi múa vờn,
  • clorit,
  • / ´kɔ:rɔid /, Danh từ: (giải phẫu) màng trạch, Y học: màng mạch, choroid plexus, dây đám rối màng mạch
  • dạng múa giật,
  • / ´kroumik /, Tính từ: cromic, Hóa học & vật liệu: crôm (iii), chromic acid, axit cromic, chromic oxide, crôm (iii) ôxit
  • / 'krɔnik /, Tính từ: (y học) mạn, kinh niên, Ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen, thường xuyên, lắp đi lắp lại, (thông tục) rất khó chịu, rất xấu, Y...
"
  • (thuộc) chứng mật huyết,
  • Tính từ: cloric, chloric acid, axit cloric
  • / ´kɔlərik /, Tính từ: hay cáu, nóng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, quick-tempered , peevish , irascible , peppery , tetchy , touchy , indignant , mad , angry , belligerent...
  • / ´koulik /, tính từ, thuộc mật,
  • (thuộc) thuyết hiệntượng cơ thể do bản năng,
  • thori,
  • / kɔ´riə /, Danh từ: (y học) chứng múa giật, Y học: chứng múa giật,
  • glôcôm đơn mạn tính,
  • khe màng mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top