Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn congruent” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / ´kɔηgruənt /, Tính từ: thích hợp, phù hợp, (toán học) đồng dư; tương đẳng, Toán & tin: đồng dư, Kỹ thuật chung:...
  • hình tương đẳng,
  • tam giác tương đẳng,
  • số đồng dư (theo modun),
  • lai giao phối tương hợp,
"
  • phép biến đổi tương đẳng,
  • / 'kɔnfluənt /, Tính từ: hợp dòng (sông), gặp nhau (đường), Toán & tin: hợp lưu; suy biến, Cơ khí & công trình: hợp...
  • tương đẳng,
  • hỗn hợp tương đẳng,
  • các số đồng dư, các số so sánh được,
  • tự hợp,
  • / ´kɔηgruəns /, Danh từ: sự thích hợp, sự phù hợp, (toán học) đoàn, (toán học) đồng dư; tương đẳng, sự tương đẳng của các hình, Toán & tin:...
  • / in´kɔηgruənt /, Tính từ: không thích hợp, không phù hợp, Toán & tin: không đồng dư, không tương thẳng, Kỹ thuật chung:...
  • bệnh đậu nốt tụ tập,
  • hệ thức đồng dư,
  • đoàn hipebolic, đoàn hyperbonic,
  • đoàn đường thẳng,
  • đoàn đặc biệt,
  • đoàn eliptic, đoàn elliptic,
  • đoàn đồng tiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top