Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn destabilization” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • / di:steibilai'zei∫n /, danh từ, việc làm mất ổn định,
  • Danh từ: việc phi xtalin hoá,
  • / ,steibəlai'zei∫n /, Danh từ: sự làm cho ổn định, Toán & tin: sự làm ổn định, Môi trường: sự ổn định,
  • sự ổn định cặn,
  • ổn định điện hoa,
"
  • sự ổn định hình ảnh,
  • sự thử giảm lắc, sự thử tính ổn định,
  • sự ổn định ngang, sự chống lệch ngang (máy bay),
  • sự ổn định kích thước,
  • ổn định công ăn việc làm,
  • ổn định lạnh, sự (làm) ổn định lạnh,
  • sự ổn định con quay, sự ổn định hồi chuyển,
  • sự gia cố nền đường, ổn định nền đường,
  • ổn định đất, sự ổn định đất, sự ổn làm định đất, sự gia cố đất, sự ổn định của đất,
  • việc ổn định ta luy, sự ổn định sườn dốc, sự gia cố taluy, sự gia cố bờ dốc,
  • sự làm ổn định bùn,
  • sự ổn định lắc lư,
  • ổn định tạm thời,
  • sự ổn định định hướng,
  • sự gia cố lòng sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top