Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn economist” Tìm theo Từ (429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (429 Kết quả)

  • / ɪˈkɒnəmɪst /, Danh từ: nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý (tiền bạc...), Nghĩa chuyên ngành: nhà kinh tế, Nghĩa...
  • / i´kɔnə¸mizəm /, Kinh tế: chủ nghĩa kinh tế,
  • / i:'kɔnəmaiz /, như economize,
  • Danh từ: nhà kinh tế chính trị học,
  • nhà kinh tế thị trường,
  • quan điểm kinh tế,
  • / i:'kɔnəmaiz /, Ngoại động từ: tiết kiệm, hình thái từ: Kinh tế: giảm chi, sử dụng tốt nhất, tiết kiệm, Từ...
  • / ə:´gɔnəmist /,
  • chuyên gia kinh tế học, nhà kinh tế chuyên nghiệp,
  • Thành Ngữ:, rural economist, nhà nông học
"
  • cố vấn kinh tế,
  • / ,i:kə'nɔmiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế của một quốc gia, Toán & tin: kinh tế học, kinh tế quốc...
  • / i'kɔləʤist /, Danh từ: nhà sinh thái học, nhà sinh thái học,
  • bre / ,i:kə'nɒmɪk hoặc ,ekə'nɒmɪk /, name / ,i:kə'nɑ:mɪk hoặc ,ekə'nɑ:mɪk /, Tính từ: (thuộc) kinh tế, mang lại lợi nhuận, sinh lợi, Hóa học & vật liệu:...
  • các nhà kinh tế học cổ điển,
  • kinh tế học lắp ráp,
  • Danh từ: việc tề gia nội trợ, Kỹ thuật chung: nền kinh tế nội bộ, Kinh tế: gia chính học, Từ...
  • nền kinh tế ốm yếu,
  • kinh tế học vĩ mô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top