Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn execrable” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ´eksikrəbl /, Tính từ: bỉ ổi, rất đáng ghét, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent , abominable...
  • / iks´pektəbl /,
  • Phó từ: bỉ ổi, đáng tởm, đáng ghét,
  • / ´eksərəbl /, tính từ, có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được,
  • / i´rektəbl /,
"
  • / ´eksi¸kreit /, Ngoại động từ: ghét cay ghét đắng, ghét độc địa, Nội động từ: chửi rủa, nguyền rủa, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´eksi¸kju:təbl /, Tính từ: có thể thực hiện được, có thể thi hành được, có thể thể hiện được; có thể biểu diễn được, Xây dựng: thực...
  • Tính từ: có thể chấm dứt được, có thể kết thúc được,
  • / ig´zæktəbl /, tính từ, có thể bắt phải nộp, có thể bắt phải đóng, có thể bóp nặn, có thể đòi được, có thể đòi hỏi được,
  • dạng thực hiện được,
  • mã thực thi được,
  • câu lệnh khả thi, câu lệnh thi hành được, câu lệnh thực hiện được, lệnh chạy được, next executable statement, lệnh chạy được tiếp theo
  • nội dung khả thi, nội dung thi hành được,
  • tệp chạy được, tệp thi hành được, tập tin khả thi, tập tin thi hành được, tệp thực thi được,
  • đoạn khả thi, đoạn thi hành được,
  • mã máy thực thi được,
  • có thể thực hiện được, có thể chạy được,
  • lệnh thực hiện được, lệch khả thi,
  • môđun chạy được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top