Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flexing” Tìm theo Từ (462) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (462 Kết quả)

  • sự uốn, nếp uốn, Danh từ: sự uốn; néo uốn,
  • Danh từ: sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung), sự gia thêm chất trợ dung,
  • không uốn cong được,
  • máy thử uốn lặp,
  • số lần uốn lặp,
  • / ´feltiη /, tính từ, giống nỉ, dạ, phớt,
  • / ´feliη /, Xây dựng: sự chặt cây, Kỹ thuật chung: sự đốn cây,
  • như flexible, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexuous , moldable , plastic , pliable , pliant , supple , workable , elastic , resilient , springy...
  • / ´flouiη /, Danh từ: sự chảy, tính trôi chảy, tính lưu loát (văn), Kỹ thuật chung: dòng chảy, phun, sự chảy, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'fi:diɳ /, Danh từ: sự cho ăn; sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự cung cấp chất liệu cho máy, (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên), (thể dục,thể...
  • / ˈfleɪmɪŋ /, Tính từ: Đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, thổi phồng, cường điệu; đề cao...
  • / ´flekʃən /, Danh từ: sự uốn, chỗ uốn, (ngôn ngữ học) biến tố, (toán học) độ uốn, Toán & tin: độ uốn; đao hàm bậc hai, Xây...
  • sự hình thành vết, sự hình thành vết nứt, sự nứt nẻ, Danh từ: sự hình thàn vết, vết nứt, sự nứt nẻ,
  • Tính từ: cười khẩy; chế nhạo, khinh miệt,
  • sự vận chuyển bằng máng dẫn thủy lực, Danh từ: sự vận chuyển bằng máng dẫn thủy lực,
  • sự thả, sự giải phóng, sự khử, Danh từ: sự giải phóng, (kỹ thuật) sự khử, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´flɛəriη /, Tính từ: chói lọi, hoa mỹ; rực rỡ, sáng chập chờn, phía dưới phồng ra (váy), Hóa học & vật liệu: đuốc dầu khí, Xây...
  • Danh từ: người fla-măng, Tính từ: thuộc người fla-măng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top